BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

Ngày 29/12/2023

 -  4347 Lượt xem

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
    BỆNH VIỆN H. BÌNH CHÁNH
 
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Ban hành theo Quyết định số 1090/QĐ-BVHBC ngày 20/12/2023)

 

 

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐVT

 GIÁ THU BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (TT21)

 GIÁ THU BỆNH NHÂN CÓ BHYT (TT22)

 

KHÁM BỆNH 

 

 

 

1

Khám bệnh [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

2

Khám da liễu [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

2

Khám mắt [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

3

Khám ngoại khoa [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

3

Khám nhi [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

4

Khám nội khoa [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

2

Khám nội tiết [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

3

Khám phụ sản [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

3

Khám răng hàm mặt [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

4

Khám tai mũi họng [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

4

Khám thường [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

5

Khám Y học cổ truyền [TT22]

Lần

        37,500  

         37,500  

 

KHÁM SỨC KHỎE 

 

 

 

6

Khám sức khoẻ toàn diện tuyển lao động, lái xe,khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang)

lần

      160,000  

       160,000  

7

Khám sức khỏe (Trẻ em)

lần

        10,000  

         10,000  

8

Khám cấp giấy chấn thương

lần

      120,000  

       120,000  

 

GIƯỜNG BỆNH

 

 

 

9

Giường bệnh - Ngày điều trị hồi sức tích cực(ICU)(Chưa bao gồm phí sử dụng máy thở)

Ngày

      673,900  

       673,900  

10

 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau phẫu thuật bỏng loại 2]

Ngày

      224,700  

       224,700  

11

 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

      182,700  

       182,700  

12

 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

      182,700  

       182,700  

13

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

      359,200  

       359,200  

14

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [ Sau phẫu thuật bỏng loại đặc biệt]

Ngày

      287,500  

       287,500  

15

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [ Sau phẫu thuật bỏng loại đặc biệt]

Ngày

      182,700  

       182,700  

16

Giường sau phẫu thuật loại 1

Ngày

      252,100  

       252,100  

17

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau phẫu thuật bỏng loại 3]

Ngày

      192,100  

       192,100  

18

Giường bệnh nhi

Ngày

      212,600  

       212,600  

19

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày

      212,600  

       212,600  

20

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

Ngày

      212,600  

       212,600  

21

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

      182,700  

       182,700  

22

Giường bệnh sản

Ngày

      182,700  

       182,700  

 

Chi Phí Vận Chuyển

 

 

 

23

Chuyển viện Triều An

lần

        68,970  

         68,970  

24

Chuyển viện Chợ Rẫy

lần

      119,548  

       119,548  

25

Chuyển viện Hùng Vương

lần

      119,548  

       119,548  

26

Chuyển viện Nguyễn Tri Phương

lần

      119,548  

       119,548  

27

Chuyển viện Bệnh viện ĐH Y Dược

lần

      119,548  

       119,548  

28

Chuyển viện Phạm Ngọc Thạch

lần

      128,744  

       128,744  

29

Chuyển viện Huyết Học

lần

      128,744  

       128,744  

30

Chuyển viện Nguyễn Trãi

lần

      128,744  

       128,744  

31

Chuyển viện Trưng Vương

lần

      137,940  

       137,940  

32

Chuyển viện Nhi Đồng 1

lần

      137,940  

       137,940  

33

Chuyển viện Chấn thương Chỉnh Hình

lần

      128,744  

       128,744  

34

Chuyển viện Nhiệt Đới

lần

      137,940  

       137,940  

35

Chuyển viện 115

lần

      147,136  

       147,136  

36

Chuyển viện Từ Dũ

lần

      137,940  

       137,940  

37

Chuyển viện Thống Nhất

lần

      137,940  

       137,940  

38

Chuyển viện Bình Dân

lần

      147,136  

       147,136  

39

Chuyển viện Bệnh Viện Mắt TP HCM

lần

      147,136  

       147,136  

40

Chuyển viện Bệnh viện Tai Mũi Họng

lần

      156,332  

       156,332  

41

Chuyển viện Nhi Đồng 2

lần

      174,724  

       174,724  

42

Chuyển viện Bệnh viện Tâm Đức

lần

      137,940  

       137,940  

43

Chuyển viện Ung Bướu

lần

      193,116  

       193,116  

44

Chuyển viện Ung Bướu- Cơ Sở 2

lần

      358,644  

       358,644  

45

Chuyển viện Gia Định

lần

      183,920  

       183,920  

46

Chuyển Viện Bệnh Viện An Bình

lần

      128,744  

       128,744  

47

Chuyển viện Nhi Đồng Thành Phố

lần

        32,186  

         32,186  

48

Chuyển viện Viện Tim TPHCM

lần

      137,940  

       137,940  

49

Chuyển viện 7A

lần

      119,548  

       119,548  

50

Chuyển viện 30-4

lần

      128,744  

       128,744  

51

Chuyển viện Bệnh viện Phục hồi chức năng Quận 8

lần

      137,940  

       137,940  

52

Chuyển viện tâm Thần

lần

      156,332  

       156,332  

53

Chuyển viện Bệnh viện dã chiến củ chi

lần

      395,428  

       395,428  

54

Bệnh viện dã chiến thu dung điều trị covid -19 số 1

lần

      349,448  

       349,448  

55

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 2

lần

      183,920  

       183,920  

56

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 3

lần

      275,880  

       275,880  

57

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 4

lần

      119,548  

       119,548  

58

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 6

lần

      275,880  

       275,880  

59

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 7

lần

      275,880  

       275,880  

60

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 8

lần

      275,880  

       275,880  

61

Chuyển Viện bệnh viện điều trị COVID-19  Thủ Đức

lần

      331,056  

       331,056  

62

Chuyển Viện Bệnh viện Ung Bướu hồi sức Covid-19

lần

      349,448  

       349,448  

63

Bệnh viện Dã chiến thu dung điều trị Covid -19 số 13

lần

        68,970  

         68,970  

64

Chuyển viện Bệnh viện Đa Khoa Nam Sài Gòn

lần

      174,724  

       174,724  

65

Chuyển viện Khu cách ly Trường Tiểu Học An Phong

lần

      101,156  

       101,156  

66

Bệnh viện Dã chiến điều trị bệnh nhân COVID-19 đa tầng Tân Bình

lần

      229,900  

       229,900  

67

Chuyển viện Bệnh viện Gia An 115

lần

        82,764  

         82,764  

68

Chuyển viện Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp

lần

      165,528  

       165,528  

69

Chuyển Viện Bệnh viện dã chiến Thu Dung số 14

lần

        96,558  

         96,558  

70

Chuyển viện Bệnh viện Truyền máu Huyết học - Cơ sở 2

lần

        38,623  

         38,623  

71

Chuyển viện Bệnh viện 175

lần

      220,704  

       220,704  

72

Chuyển viện Bệnh viện Quận Tân Phú

lần

      165,528  

       165,528  

73

Bệnh Viện Dã Chiến 3 Tầng Số 16

lần

      229,900  

       229,900  

74

Chuyển viện Bệnh viện Quận Bình Tân

lần

      128,744  

       128,744  

A

CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH

 

 

 

I

Siêu âm

 

 

 

75

Siêu âm

lần

49,300

49,300

76

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

lần

81,300

81,300

77

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

lần

186,000

186,000

78

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

lần

233,000

233,000

79

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

lần

268,000

268,000

80

Siêu âm tim gắng sức

lần

598,000

598,000

81

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

lần

468,000

468,000

82

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản

lần

816,000

816,000

83

Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR

lần

2,023,000

2,023,000

II

Chụp X-quang số hóa

 

 

 

29

Chụp X-quang số hóa 1 phim

lần

68,300

68,300

30

Chụp X-quang số hóa 2 phim

lần

100,000

100,000

31

Chụp X-quang số hóa 3 phim

lần

125,000

125,000

32

Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp

lần

20,700

20,700

33

Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa

lần

426,000

426,000

34

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa

lần

624,000

624,000

35

Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa

lần

579,000

579,000

36

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa

lần

239,000

239,000

37

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

lần

239,000

239,000

38

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

lần

279,000

279,000

39

Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa

lần

536,000

536,000

40

Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)

lần

959,000

959,000

41

Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp

lần

401,000

401,000

III

Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ

 

 

 

42

Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang

lần

532,000

532,000

43

Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang

lần

643,000

643,000

44

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

lần

1,712,000

1,712,000

45

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

lần

1,461,000

1,461,000

46

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang

lần

3,467,000

3,467,000

47

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang

lần

3,154,000

3,154,000

48

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang

lần

3,004,000

3,004,000

49

Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang

lần

2,748,000

2,748,000

50

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang

lần

6,694,000

6,694,000

51

Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang

lần

6,665,000

6,665,000

52

Chụp PET/CT

lần

19,913,000

19,913,000

53

Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị

lần

20,729,000

20,729,000

54

Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)

lần

 

5,686,000

5,686,000

55

Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA

lần

6,026,000

6,026,000

56

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới  DSA

lần

6,926,000

6,926,000

57

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA

lần

9,176,000

9,176,000

58

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm

lần

7,926,000

7,926,000

59

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

lần

9,776,000

9,776,000

60

Can thiệp đường  mạch máu cho các tạng dưới DSA

lần

9,226,000

9,226,000

61

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

lần

2,213,000

2,213,000

62

Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner

lần

1,206,000

1,206,000

63

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da  dưới DSA

lần

3,726,000

3,726,000

64

Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner

lần

1,786,000

1,786,000

65

Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng  điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

1,286,000

1,286,000

66

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...)

lần

3,226,000

3,226,000

67

Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang

lần

2,227,000

2,227,000

68

Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang

lần

1,322,000

1,322,000

69

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô

lần

8,691,000

8,691,000

70

Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng

lần

3,191,000

3,191,000

IV

Một số kỹ thuật khác

 

 

 

71

Đo mật độ xương 1 vị trí

lần

84,800

84,800

72

Đo mật độ xương 2 vị trí

lần

144,000

144,000

B

CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI

 

 

 

73

Bơm rửa khoang màng phổi

lần

227,000

227,000

74

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

lần

479,000

479,000

75

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

lần

1,027,000

1,027,000

76

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

lần

498,000

498,000

77

Cắt chỉ

lần

35,600

35,600

78

Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng

lần

166,000

166,000

79

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

lần

143,000

143,000

80

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

183,000

183,000

81

Chọc hút khí màng phổi

lần

150,000

150,000

82

Chọc rửa màng phổi

lần

214,000

214,000

83

Chọc dò màng tim

lần

259,000

259,000

84

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm

lần

184,000

184,000

85

Chọc dò tuỷ sống

lần

114,000

114,000

86

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

lần

170,000

170,000

87

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

228,000

228,000

88

Chọc hút hạch hoặc u

lần

116,000

116,000

89

Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

159,000

159,000

90

Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

lần

743,000

743,000

91

Chọc hút tế bào tuyến giáp

lần

116,000

116,000

92

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

158,000

158,000

93

Chọc hút tủy làm tủy đồ

lần

537,000

537,000

94

Chọc hút tủy làm tủy đồ

lần

 

135,000

135,000

95

Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

lần

2,367,000

2,367,000

96

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

lần

607,000

607,000

97

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

697,000

697,000

98

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

lần

1,218,000

1,218,000

99

Đặt catheter động mạch quay

lần

557,000

557,000

100

Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục

lần

1,379,000

1,379,000

101

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

lần

664,000

664,000

102

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

lần

1,137,000

1,137,000

103

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng

lần

1,137,000

1,137,000

104

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu

lần

6,846,000

6,846,000

105

Đặt nội khí quản

lần

579,000

579,000

106

Đặt sonde dạ dày

lần

94,300

94,300

107

Đặt sonde JJ niệu quản

lần

929,000

929,000

108

Đặt stent thực quản qua nội soi

lần

1,178,000

1,178,000

109

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

lần

3,255,000

3,255,000

110

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

lần

2,073,000

2,073,000

111

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

lần

1,973,000

1,973,000

112

Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

lần

207,000

207,000

113

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

lần

2,332,000

2,332,000

114

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

lần

188,000

188,000

115

Hút dịch khớp

lần

120,000

120,000

116

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

132,000

132,000

117

Hút đờm

lần

12,200

12,200

118

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

lần

968,000

968,000

119

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

lần

574,000

574,000

120

Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)

lần

988,000

988,000

121

Lọc máu liên tục  (01 lần)

lần

2,248,000

2,248,000

122

Lọc tách huyết tương  (01 lần)

lần

1,672,000

1,672,000

123

Mở khí quản

lần

734,000

734,000

124

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

lần

384,000

384,000

125

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

lần

101,000

101,000

126

Nội soi lồng ngực

lần

1,009,000

1,009,000

127

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất

lần

5,036,000

5,036,000

128

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

lần

5,814,000

5,814,000

129

Niệu dòng đồ

lần

 

65,000

65,000

130

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

lần

1,778,000

1,778,000

131

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

lần

1,478,000

1,478,000

132

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

lần

3,278,000

3,278,000

133

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

lần

768,000

768,000

134

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

lần

1,159,000

1,159,000

135

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

lần

2,618,000

2,618,000

136

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

lần

2,878,000

2,878,000

137

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết

lần

455,000

455,000

138

Nội soi dạ dày làm Clo test  

lần

302,000

302,000

139

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

lần

255,000

255,000

140

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

lần

430,000

430,000

141

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

lần

322,000

322,000

142

Nội soi trực tràng có sinh thiết

lần

302,000

302,000

143

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

lần

198,000

198,000

144

Nội soi dạ dày can thiệp

lần

753,000

753,000

145

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

lần

2,693,000

2,693,000

146

Nội soi ổ bụng

lần

854,000

854,000

147

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

lần

1,023,000

1,023,000

148

Nội soi ống mật chủ

lần

178,000

178,000

149

Nội soi siêu âm chẩn đoán

lần

1,176,000

1,176,000

150

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ

lần

2,921,000

2,921,000

151

Nội soi tiết niệu có gây mê

lần

872,000

872,000

152

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

lần

943,000

943,000

153

Nội soi bàng quang có sinh thiết

lần

675,000

675,000

154

Nội soi bàng quang không sinh thiết

lần

543,000

543,000

155

Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp

lần

712,000

712,000

156

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

lần

915,000

915,000

157

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

lần

1,360,000

1,360,000

158

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

lần

1,384,000

1,384,000

159

Nối thông động- tĩnh mạch

lần

1,160,000

1,160,000

160

Nong niệu đạo và đặt thông đái

lần

252,000

252,000

161

Nong thực quản qua nội soi

lần

2,312,000

2,312,000

162

Rửa bàng quang

lần

209,000

209,000

163

Rửa dạ dày

lần

131,000

131,000

164

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

lần

601,000

601,000

165

Rửa phổi toàn bộ

lần

8,428,000

8,428,000

166

Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá

lần

849,000

849,000

167

Rút máu để điều trị

lần

256,000

256,000

168

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

lần

184,000

184,000

169

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

lần

620,000

620,000

170

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng

lần

568,000

568,000

171

Sinh thiết cơ tim

lần

1,822,000

1,822,000

172

Sinh thiết da hoặc niêm mạc

lần

130,000

130,000

173

Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

1,025,000

1,025,000

174

Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

847,000

847,000

175

Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

lần

1,926,000

1,926,000

176

Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính

lần

1,726,000

1,726,000

177

Sinh thiết hạch hoặc u

lần

273,000

273,000

178

Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

1,128,000

1,128,000

179

Sinh thiết màng phổi

lần

442,000

442,000

180

Sinh thiết móng

lần

335,000

335,000

181

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng

lần

628,000

628,000

182

Sinh thiết tủy xương

lần

253,000

253,000

183

Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết

lần

1,383,000

1,383,000

184

Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).

lần

 

2,689,000

2,689,000

185

Sinh thiết vú

lần

168,000

168,000

186

Sinh thiết  tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic

lần

1,578,000

1,578,000

187

Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng

lần

663,000

663,000

188

Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu

lần

605,000

605,000

189

Soi khớp có sinh thiết

lần

513,000

513,000

190

Soi màng phổi

lần

474,000

474,000

191

Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp

lần

915,000

915,000

192

Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp

lần

783,000

783,000

193

Soi ruột non

lần

669,000

669,000

194

Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun

lần

456,000

456,000

195

Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ

lần

258,000

258,000

196

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

lần

1,008,000

1,008,000

197

Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim

lần

522,000

522,000

198

Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)

lần

1,528,000

1,528,000

199

Thận nhân tạo cấp cứu

lần

1,565,000

1,565,000

200

Thận nhân tạo chu kỳ

lần

567,000

567,000

201

Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu

lần

67,500

67,500

202

Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu

lần

3,447,000

3,447,000

203

Tháo bột khác

lần

56,000

56,000

204

Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính

lần

258,000

258,000

205

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

lần

60,000

60,000

206

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

lần

85,000

85,000

207

Thay băng vết  mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

lần

85,000

85,000

208

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

lần

115,000

115,000

209

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

lần

139,000

139,000

210

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

lần

184,000

184,000

211

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

lần

253,000

253,000

212

Thay canuyn mở khí quản

lần

253,000

253,000

213

Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi

lần

96,000

96,000

214

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú

lần

505,000

505,000

215

Thở máy (01 ngày điều trị)

lần

583,000

583,000

216

Thông đái

lần

94,300

94,300

217

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

lần

85,900

85,900

218

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)

lần

12,800

12,800

219

Tiêm khớp

lần

96,200

96,200

220

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

138,000

138,000

221

Truyền tĩnh mạch

lần

22,800

22,800

222

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

lần

184,000

184,000

223

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

lần

248,000

248,000

224

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

lần

268,000

268,000

225

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

lần

323,000

323,000

C

Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

226

Bàn kéo

lần

47,600

47,600

227

Bó Farafin

lần

43,700

43,700

228

Bó thuốc

lần

53,100

53,100

229

Bồn xoáy

lần

17,500

17,500

230

Châm (có kim dài)

lần

76,400

76,400

231

Châm (kim ngắn)

lần

69,400

69,400

232

Chẩn đoán điện

lần

38,500

38,500

233

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

lần

63,300

63,300

234

Chôn chỉ (cấy chỉ)

lần

148,000

148,000

235

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

lần

36,100

36,100

236

Đặt thuốc y học cổ truyền

lần

47,500

47,500

237

Điện châm (có kim dài)

lần

78,400

78,400

238

Điện châm (kim ngắn)

lần

71,400

71,400

239

Điện phân

lần

46,700

46,700

240

Điện từ trường

lần

39,700

39,700

241

Điện vi dòng giảm đau

lần

29,500

29,500

242

Điện xung

lần

42,700

42,700

243

Giác hơi

lần

34,500

34,500

244

Giao thoa

lần

29,500

29,500

245

Hồng ngoại

lần

37,300

37,300

246

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

lần

48,700

48,700

247

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

lần

341,000

341,000

248

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

lần

209,000

209,000

249

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

lần

52,500

52,500

250

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

lần

152,000

152,000

251

Laser châm

lần

49,100

49,100

252

Laser chiếu ngoài

lần

34,900

34,900

253

Laser nội mạch

lần

55,300

55,300

254

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền

lần

110,000

110,000

255

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền

lần

110,000

110,000

256

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền

lần

110,000

110,000

257

Ngâm thuốc y học cổ truyền

lần

51,400

51,400

258

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

lần

1,088,000

1,088,000

259

Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ

lần

38,100

38,100

260

Sắc thuốc thang (1 thang)

lần

13,100

13,100

261

Siêu âm điều trị

lần

46,700

46,700

262

Sóng ngắn

lần

37,200

37,200

263

Sóng xung kích điều trị

lần

65,200

65,200

264

Tập do cứng khớp

lần

49,500

49,500

265

Tập do liệt ngoại biên

lần

32,300

32,300

266

Tập do liệt thần kinh trung ương

lần

45,300

45,300

267

Tập dưỡng sinh

lần

27,300

27,300

268

Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)

lần

66,100

66,100

269

Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi

lần

12,500

12,500

270

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)

lần

308,000

308,000

271

Tập nuốt (có sử dụng máy)

lần

163,000

163,000

272

Tập nuốt (không sử dụng máy)

lần

134,000

134,000

273

Tập sửa lỗi phát âm

lần

112,000

112,000

274

Tập vận động đoạn chi

lần

45,700

45,700

275

Tập vận động toàn thân

lần

51,400

51,400

276

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

lần

30,600

30,600

277

Tập với hệ thống ròng rọc

lần

12,500

12,500

278

Tập với xe đạp tập

lần

12,500

12,500

279

Thuỷ châm

lần

70,100

70,100

280

Thuỷ trị liệu

lần

64,200

64,200

281

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

lần

2,825,000

2,825,000

282

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

lần

1,195,000

1,195,000

283

Tử ngoại

lần

36,300

36,300

284

Vật lý trị liệu chỉnh hình

lần

31,100

31,100

285

Vật lý trị liệu hô hấp

lần

31,100

31,100

286

Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động

lần

31,100

31,100

287

Xoa bóp áp lực hơi

lần

31,100

31,100

288

Xoa bóp bấm huyệt

lần

69,300

69,300

289

Xoa bóp bằng máy

lần

32,300

32,300

290

Xoa bóp cục bộ bằng tay

lần

45,200

45,200

291

Xoa bóp toàn thân

lần

55,800

55,800

292

Xông hơi thuốc

lần

45,600

45,600

293

Xông khói thuốc

lần

40,600

40,600

294

Xông thuốc bằng máy

lần

45,600

45,600

 

Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác

 

 

 

295

Thủ thuật loại I

lần

142,000

142,000

296

Thủ thuật loại II

lần

74,700

74,700

297

Thủ thuật loại III

lần

42,800

42,800

D

PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA

 

 

 

I

HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

 

298

Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)

lần

5,367,000

5,367,000

299

Thay dây, thay tim phổi (ECMO)                                              

lần

1,558,000

1,558,000

300

Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ                                                                                               

lần

1,404,000

1,404,000

301

Kết thúc và rút hệ thống ECMO

lần

2,536,000

2,536,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

 

 

302

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

3,334,000

3,334,000

303

Phẫu thuật loại I

lần

2,265,000

2,265,000

304

Phẫu thuật loại II

lần

1,351,000

1,351,000

305

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

1,310,000

1,310,000

306

Thủ thuật loại I

lần

807,000

807,000

307

Thủ thuật loại II

lần

485,000

485,000

308

Thủ thuật loại III

lần

337,000

337,000

II

NỘI KHOA

 

0

 

309

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

lần

1,444,000

1,444,000

310

Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ăn

lần

919,000

919,000

311

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)

lần

2,401,000

2,401,000

312

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng)

lần

5,175,000

5,175,000

313

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

lần

296,000

296,000

314

Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.

lần

167,000

167,000

315

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm

lần

530,000

530,000

316

Test hồi phục phế quản

lần

179,000

179,000

317

Test huyết thanh tự thân

lần

688,000

688,000

318

Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine

lần

893,000

893,000

319

Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn

lần

858,000

858,000

320

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa

lần

337,000

337,000

321

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)

lần

383,000

383,000

322

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh

lần

482,000

482,000

323

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh

lần

395,000

395,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

324

Phẫu thuật loại I

lần

1,625,000

1,625,000

325

Phẫu thuật loại II

lần

1,132,000

1,132,000

326

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

853,000

853,000

327

Thủ thuật loại I

lần

615,000

615,000

328

Thủ thuật loại II

lần

336,000

336,000

329

Thủ thuật loại III

lần

170,000

170,000

IV

NỘI TIẾT

 

0

 

330

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

lần

243,000

243,000

V

NGOẠI KHOA

 

0

 

 

Ngoại Lồng ngực - mạch máu

 

0

 

400

Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung

lần

1,718,000

1,718,000

401

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành

lần

18,693,000

18,693,000

402

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)

lần

15,196,000

15,196,000

403

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

lần

14,737,000

14,737,000

404

Phẫu thuật cắt ống động mạch

lần

13,068,000

13,068,000

405

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

lần

8,237,000

8,237,000

406

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

lần

14,737,000

14,737,000

407

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng

lần

7,476,000

7,476,000

408

Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF

lần

3,828,000

3,828,000

409

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực

lần

3,398,000

3,398,000

410

Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo

lần

12,996,000

12,996,000

411

Phẫu thuật thay động mạch chủ

lần

19,055,000

19,055,000

412

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)

lần

17,693,000

17,693,000

413

Phẫu thuật tim kín khác

lần

14,180,000

14,180,000

414

Phẫu thuật tim loại Blalock

lần

14,737,000

14,737,000

415

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

lần

16,851,000

16,851,000

416

Phẫu thuật u máu các vị trí

lần

3,123,000

3,123,000

417

Phẫu thuật cắt phổi

lần

8,985,000

8,985,000

418

Phẫu thuật cắt u trung thất

lần

10,670,000

10,670,000

419

Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi

lần

1,818,000

1,818,000

420

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

lần

6,943,000

6,943,000

421

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

lần

10,341,000

10,341,000

422

Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương

lần

8,647,000

8,647,000

423

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)

lần

7,011,000

7,011,000

 

Ngoại Tiết niệu

 

0

 

448

Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)

lần

2,412,000

2,412,000

449

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)

lần

1,303,000

1,303,000

 

Tiêu hóa

 

0

 

450

Phẫu thuật cắt các u lành thực quản

lần

5,654,000

5,654,000

451

Phẫu thuật cắt thực quản

lần

7,627,000

7,627,000

452

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng

lần

5,999,000

5,999,000

453

Phẫu thuật đặt Stent thực quản

lần

5,380,000

5,380,000

454

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày

lần

6,180,000

6,180,000

455

Phẫu thuật tạo hình thực quản

lần

7,892,000

7,892,000

456

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

lần

6,180,000

6,180,000

457

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

lần

5,125,000

5,125,000

458

Phẫu thuật cắt dạ dày

lần

7,610,000

7,610,000

459

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

lần

5,275,000

5,275,000

460

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 

lần

2,984,000

2,984,000

461

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày

lần

3,395,000

3,395,000

462

Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

lần

3,085,000

3,085,000

463

Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman

lần

4,642,000

4,642,000

464

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

lần

2,574,000

2,574,000

465

Phẫu thuật cắt nối ruột

lần

4,465,000

4,465,000

466

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

lần

4,395,000

4,395,000

467

Phẫu thuật cắt ruột non

lần

4,801,000

4,801,000

468

Phẫu thuật cắt ruột thừa

lần

2,654,000

2,654,000

469

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

lần

2,657,000

2,657,000

470

Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

lần

7,190,000

7,190,000

471

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

lần

4,918,000

4,918,000

472

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

lần

4,448,000

4,448,000

473

Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng

lần

3,486,000

3,486,000

474

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài

lần

2,756,000

2,756,000

475

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

lần

3,730,000

3,730,000

476

Phẫu thuật cắt gan

lần

8,477,000

8,477,000

477

Phẫu thuật nội soi cắt gan

lần

6,007,000

6,007,000

478

Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao

lần

7,087,000

7,087,000

479

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác

lần

4,871,000

4,871,000

480

Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác

lần

3,486,000

3,486,000

481

Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu

lần

5,487,000

5,487,000

482

Phẫu thuật cắt túi mật

lần

4,694,000

4,694,000

483

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

lần

3,216,000

3,216,000

484

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

lần

4,671,000

4,671,000

485

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 

lần

7,128,000

7,128,000

486

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột

lần

3,986,000

3,986,000

487

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ

lần

4,680,000

4,680,000

488

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật

lần

3,486,000

3,486,000

489

Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

lần

4,363,000

4,363,000

490

Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP

lần

3,627,000

3,627,000

491

Phẫu thuật nối mật ruột

lần

4,571,000

4,571,000

492

Phẫu thuật cắt khối tá tụy

lần

11,176,000

11,176,000

493

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối

lần

10,357,000

10,357,000

494

Phẫu thuật cắt lách

lần

4,644,000

4,644,000

495

Phẫu thuật nội soi cắt lách

lần

4,575,000

4,575,000

496

Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy

lần

4,656,000

4,656,000

497

Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc

lần

5,970,000

5,970,000

498

Phẫu thuật nạo vét hạch

lần

3,988,000

3,988,000

499

Phẫu thuật u trong ổ bụng

lần

4,842,000

4,842,000

500

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

lần

3,821,000

3,821,000

501

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo

lần

2,576,000

2,576,000

502

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

lần

3,351,000

3,351,000

503

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

lần

2,945,000

2,945,000

504

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

lần

2,655,000

2,655,000

505

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

lần

2,346,000

2,346,000

506

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng

lần

2,462,000

2,462,000

507

Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm

lần

3,962,000

3,962,000

508

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)

lần

1,063,000

1,063,000

509

Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

1,972,000

1,972,000

510

Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi

lần

1,713,000

1,713,000

511

Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng

lần

3,454,000

3,454,000

512

Mở thông dạ dày qua nội soi

lần

2,715,000

2,715,000

513

Nong đường mật qua nội soi tá tràng

lần

2,263,000

2,263,000

514

Cắt phymosis

lần

248,000

248,000

515

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

lần

197,000

197,000

516

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte

lần

148,000

148,000

517

Thắt các búi trĩ hậu môn

lần

288,000

288,000

 

Xương, cột sống, hàm mặt

 

0

 

518

Cố định gãy xương sườn

lần

53,000

53,000

519

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)

lần

738,000

738,000

520

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)

lần

553,000

553,000

521

Nắn trật khớp háng (bột liền)

lần

652,000

652,000

522

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

lần

282,000

282,000

523

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

lần

267,000

267,000

524

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)

lần

167,000

167,000

525

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

lần

412,000

412,000

526

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

lần

234,000

234,000

527

Nắn trật khớp vai (bột liền)

lần

327,000

327,000

528

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

lần

172,000

172,000

529

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

lần

242,000

242,000

530

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

lần

173,000

173,000

531

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

lần

348,000

348,000

532

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

lần

223,000

223,000

533

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

lần

727,000

727,000

534

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

lần

341,000

341,000

535

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

lần

348,000

348,000

536

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

lần

271,000

271,000

537

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

lần

348,000

348,000

538

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

lần

271,000

271,000

539

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

lần

637,000

637,000

540

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán)

lần

357,000

357,000

541

Nắn, bó gẫy xương đòn

lần

121,000

121,000

542

Nắn, bó gẫy xương gót

lần

152,000

152,000

543

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

lần

152,000

152,000

544

Phẫu thuật cắt cụt chi

lần

3,833,000

3,833,000

545

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

lần

3,069,000

3,069,000

546

Phẫu thuật thay khớp vai

lần

7,243,000

7,243,000

547

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

lần

3,041,000

3,041,000

548

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

lần

3,069,000

3,069,000

549

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân

lần

2,168,000

2,168,000

550

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

lần

3,259,000

3,259,000

551

Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân

lần

3,378,000

3,378,000

552

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

lần

4,370,000

4,370,000

553

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

lần

3,378,000

3,378,000

554

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

lần

4,750,000

4,750,000

555

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

lần

3,878,000

3,878,000

556

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

lần

5,250,000

5,250,000

557

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

lần

5,250,000

5,250,000

558

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

lần

4,109,000

4,109,000

559

Phẫu thuật làm cứng khớp

lần

3,778,000

3,778,000

560

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp

lần

3,699,000

3,699,000

561

Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp

lần

2,850,000

2,850,000

562

Phẫu thuật ghép chi

lần

6,496,000

6,496,000

563

Phẫu thuật ghép xương

lần

4,806,000

4,806,000

564

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao

lần

4,750,000

4,750,000

565

Phẫu thuật kéo dài chi

lần

4,888,000

4,888,000

566

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

lần

3,878,000

3,878,000

567

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

lần

5,250,000

5,250,000

568

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

lần

3,870,000

3,870,000

569

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân )

lần

3,087,000

3,087,000

570

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân

lần

4,370,000

4,370,000

571

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

lần

5,819,000

5,819,000

572

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

lần

4,019,000

4,019,000

573

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

lần

1,777,000

1,777,000

574

Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius

lần

7,391,000

7,391,000

575

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

lần

9,230,000

9,230,000

576

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

lần

5,341,000

5,341,000

577

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

lần

5,499,000

5,499,000

578

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

lần

5,626,000

5,626,000

579

Phẫu thuật thay đốt sống

lần

5,843,000

5,843,000

580

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

lần

5,197,000

5,197,000

581

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

lần

3,011,000

3,011,000

582

Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)

lần

3,131,000

3,131,000

583

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

lần

3,469,000

3,469,000

584

Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2

lần

4,400,000

4,400,000

585

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

lần

2,883,000

2,883,000

586

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

lần

2,660,000

2,660,000

587

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

lần

4,830,000

4,830,000

588

Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch

lần

5,214,000

5,214,000

589

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

lần

6,964,000

6,964,000

590

Tạo hình khí-phế quản

lần

12,317,000

12,317,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại

 

0

 

591

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

5,087,000

5,087,000

592

Phẫu thuật loại I

lần

3,063,000

3,063,000

593

Phẫu thuật loại II

lần

2,122,000

2,122,000

594

Phẫu thuật loại III

lần

1,340,000

1,340,000

595

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

1,021,000

1,021,000

596

Thủ thuật loại I

lần

574,000

574,000

597

Thủ thuật loại II

lần

396,000

396,000

598

Thủ thuật loại III

lần

192,000

192,000

VI

PHỤ SẢN

 

0

 

599

Bóc nang tuyến Bartholin

lần

1,309,000

1,309,000

600

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

lần

2,844,000

2,844,000

601

Bóc nhân xơ vú

lần

1,019,000

1,019,000

602

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

lần

3,884,000

3,884,000

603

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

lần

2,838,000

2,838,000

604

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

lần

125,000

125,000

605

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần

lần

4,267,000

4,267,000

606

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

lần

5,708,000

5,708,000

607

Cắt u thành âm đạo

lần

2,128,000

2,128,000

 

608

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

lần

6,368,000

6,368,000

609

Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

lần

5,060,000

5,060,000

610

Chích áp xe tầng sinh môn

lần

831,000

831,000

611

Chích áp xe tuyến Bartholin

lần

875,000

875,000

612

Chích apxe tuyến vú

lần

230,000

230,000

613

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

lần

825,000

825,000

614

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

lần

949,000

949,000

615

Chọc dò màng bụng sơ sinh

lần

419,000

419,000

616

Chọc dò túi cùng Douglas

lần

291,000

291,000

617

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

lần

2,227,000

2,227,000

618

Chọc ối

lần

760,000

760,000

619

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

lần

869,000

869,000

620

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

lần

6,203,000

6,203,000

621

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 

lần

170,000

170,000

622

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

lần

329,000

329,000

623

Đỡ đẻ ngôi ngược

lần

1,071,000

1,071,000

624

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

lần

736,000

736,000

625

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

lần

1,330,000

1,330,000

626

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

lần

4,271,000

4,271,000

627

Forceps hoặc Giác hút sản khoa

lần

1,021,000

1,021,000

628

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

lần

661,000

661,000

629

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

lần

215,000

215,000

630

Hút thai dưới siêu âm

lần

480,000

480,000

631

Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

lần

2,818,000

2,818,000

632

Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

lần

2,448,000

2,448,000

633

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

lần

1,600,000

1,600,000

634

Khâu rách cùng đồ âm đạo

lần

1,979,000

1,979,000

635

Khâu tử cung do nạo thủng

lần

2,881,000

2,881,000

636

Khâu vòng cổ tử cung

lần

561,000

561,000

637

Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung

lần

2,846,000

2,846,000

638

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

lần

2,693,000

2,693,000

639

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

lần

88,900

88,900

640

Lấy dị vật âm đạo

lần

602,000

602,000

641

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

lần

2,981,000

2,981,000

642

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

lần

2,340,000

2,340,000

643

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

lần

3,519,000

3,519,000

644

Nạo hút thai trứng

lần

824,000

824,000

645

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

lần

355,000

355,000

646

Nội soi buồng tử cung can thiệp

lần

4,494,000

4,494,000

647

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

lần

2,904,000

2,904,000

648

Nội xoay thai

lần

1,430,000

1,430,000

649

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

lần

597,000

597,000

650

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

lần

292,000

292,000

651

Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung

lần

186,000

186,000

652

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

lần

1,193,000

1,193,000

653

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần

lần

320,000

320,000

654

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

lần

408,000

408,000

655

Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc

lần

189,000

189,000

656

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

lần

1,074,000

1,074,000

657

Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc

lần

569,000

569,000

658

Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

lần

408,000

408,000

659

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

lần

4,972,000

4,972,000

660

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

lần

2,776,000

2,776,000

661

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

lần

2,719,000

2,719,000

662

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

lần

4,681,000

4,681,000

663

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

lần

2,962,000

2,962,000

664

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

lần

3,829,000

3,829,000

665

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

lần

1,997,000

1,997,000

666

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

lần

2,828,000

2,828,000

667

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

lần

3,894,000

3,894,000

668

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

lần

6,080,000

6,080,000

669

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

lần

9,908,000

9,908,000

670

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

lần

7,655,000

7,655,000

671

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

lần

6,387,000

6,387,000

672

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

lần

2,759,000

2,759,000

673

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

lần

3,868,000

3,868,000

674

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

lần

3,923,000

3,923,000

675

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

lần

3,883,000

3,883,000

676

Phẫu thuật Crossen

lần

4,170,000

4,170,000

677

Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)

lần

5,543,000

5,543,000

678

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

lần

3,421,000

3,421,000

679

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

lần

2,943,000

2,943,000

680

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

lần

4,336,000

4,336,000

681

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

lần

2,431,000

2,431,000

682

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

lần

3,102,000

3,102,000

683

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)

lần

6,143,000

6,143,000

684

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

lần

4,161,000

4,161,000

685

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa

lần

 

4,465,000

4,465,000

686

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

lần

8,176,000

8,176,000

687

Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart

lần

2,882,000

2,882,000

688

Phẫu thuật Manchester

lần

3,839,000

3,839,000

689

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

lần

3,455,000

3,455,000

690

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

lần

3,665,000

3,665,000

691

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

lần

4,034,000

4,034,000

692

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

lần

6,402,000

6,402,000

693

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

lần

3,044,000

3,044,000

694

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

lần

4,908,000

4,908,000

695

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

lần

2,881,000

2,881,000

696

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

lần

4,447,000

4,447,000

697

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

lần

6,274,000

6,274,000

698

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật

lần

5,716,000

5,716,000

699

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

lần

5,229,000

5,229,000

700

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

lần

6,072,000

6,072,000

701

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

lần

8,181,000

8,181,000

702

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

lần

8,320,000

8,320,000

703

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

lần

6,181,000

6,181,000

704

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

lần

5,247,000

5,247,000

705

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

lần

5,690,000

5,690,000

706

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

lần

5,163,000

5,163,000

707

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

lần

5,121,000

5,121,000

708

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

lần

9,311,000

9,311,000

709

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

lần

5,708,000

5,708,000

710

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

lần

4,906,000

4,906,000

711

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

lần

6,690,000

6,690,000

     712 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng        lần                6,832,000 6,832,000

713

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

lần

4,217,000

4,217,000

714

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

lần

6,218,000

6,218,000

715

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

lần

3,836,000

3,836,000

716

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

lần

4,902,000

4,902,000

717

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

lần

4,967,000

4,967,000

718

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

lần

3,435,000

3,435,000

719

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

lần

4,279,000

4,279,000

720

Phẫu thuật treo tử cung

lần

2,958,000

2,958,000

721

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

lần

6,448,000

6,448,000

722

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

lần

393,000

393,000

723

Sinh thiết gai rau

lần

1,161,000

1,161,000

724

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

lần

2,265,000

2,265,000

725

Soi cổ tử cung

lần

63,900

63,900

726

Soi ối

lần

50,900

50,900

727

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

lần

1,171,000

1,171,000

728

Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

lần

265,000

265,000

729

Tiêm nhân Chorio

lần

249,000

249,000

730

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

lần

7,253,000

7,253,000

731

Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung

lần

406,000

406,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

732

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

4,068,000

4,068,000

733

Phẫu thuật loại I

lần

2,502,000

2,502,000

734

Phẫu thuật loại II

lần

1,581,000

1,581,000

735

Phẫu thuật loại III

lần

1,194,000

1,194,000

736

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

915,000

915,000

737

Thủ thuật loại I

lần

628,000

628,000

738

Thủ thuật loại II

lần

439,000

439,000

739

Thủ thuật loại III

lần

202,000

202,000

VII

MẮT

 

0

 

740

Bơm rửa lệ đạo

lần

38,300

38,300

741

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

lần

1,260,000

1,260,000

742

Cắt bỏ túi lệ

lần

872,000

872,000

743

Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn

lần

1,266,000

1,266,000

744

Cắt mộng áp Mytomycin

lần

1,030,000

1,030,000

745

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

lần

323,000

323,000

746

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

lần

1,190,000

1,190,000

747

Cắt u kết mạc không  vá

lần

760,000

760,000

748

Chích chắp hoặc lẹo

lần

81,000

81,000

749

Chích mủ hốc mắt

lần

473,000

473,000

750

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

lần

1,160,000

1,160,000

751

Chữa bỏng mắt do hàn điện

lần

30,900

30,900

752

Chụp mạch ICG

lần

280,000

280,000

753

Đánh bờ mi

lần

40,300

40,300

754

Điện chẩm

lần

406,000

406,000

755

Điện di điều trị (1 lần)

lần

23,000

23,000

756

Điện đông thể mi

lần

506,000

506,000

757

Điện võng mạc

lần

100,000

100,000

758

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

lần

36,100

36,100

759

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

lần

417,000

417,000

760

Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc

lần

138,000

138,000

761

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản

lần

68,600

68,600

762

Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi

lần

59,600

59,600

763

Đo Javal

lần

38,300

38,300

764

Đo khúc xạ máy

lần

10,900

10,900

765

Đo nhãn áp

lần

28,000

28,000

766

Đo thị lực khách quan

lần

79,900

79,900

767

Đo thị trường, ám điểm

lần

29,600

29,600

768

Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo

lần

62,900

62,900

769

Đốt lông xiêu

lần

50,000

50,000

770

Ghép giác mạc (01 mắt)

lần

3,416,000

3,416,000

771

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc

lần

1,315,000

1,315,000

772

Ghép màng ối điều trị loét giác mạc

lần

1,072,000

1,072,000

773

Gọt giác mạc

lần

802,000

802,000

774

Khâu cò mi

lần

419,000

419,000

775

Khâu củng  mạc đơn thuần

lần

827,000

827,000

776

Khâu củng giác mạc phức tạp

lần

1,266,000

1,266,000

777

Khâu củng mạc phức tạp

lần

1,160,000

1,160,000

778

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

lần

1,497,000

1,497,000

779

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

lần

841,000

841,000

780

Khâu giác mạc đơn thuần

lần

777,000

777,000

781

Khâu giác mạc phức tạp

lần

1,160,000

1,160,000

782

Khâu phục hồi bờ mi

lần

737,000

737,000

783

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt

lần

968,000

968,000

784

Khoét bỏ nhãn cầu

lần

772,000

772,000

785

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

lần

1,755,000

1,755,000

786

Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc

lần

1,475,000

1,475,000

787

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

lần

688,000

688,000

788

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

lần

88,400

88,400

789

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

lần

893,000

893,000

790

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

lần

338,000

338,000

791

Lấy dị vật hốc mắt

lần

937,000

937,000

792

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

lần

67,000

67,000

793

Lấy dị vật tiền phòng

lần

1,160,000

1,160,000

794

Lấy huyết thanh đóng ống

lần

60,000

60,000

795

Lấy sạn vôi kết mạc

lần

37,300

37,300

796

Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)

lần

60,800

60,800

797

Mở bao sau bằng Laser

lần

268,000

268,000

798

Mổ quặm 1 mi  - gây mê

lần

1,277,000

1,277,000

799

Mổ quặm 1 mi  - gây tê

lần

660,000

660,000

800

Mổ quặm 2 mi  - gây mê

lần

1,474,000

1,474,000

801

Mổ quặm 2 mi  - gây tê

lần

877,000

877,000

802

Mổ quặm 3 mi  - gây tê

lần

1,112,000

1,112,000

803

Mổ quặm 3 mi - gây mê

lần

1,710,000

1,710,000

804

Mổ quặm 4 mi  - gây mê

lần

1,921,000

1,921,000

805

Mổ quặm 4 mi  - gây tê

lần

1,291,000

1,291,000

806

Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ

lần

772,000

772,000

807

Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc

lần

972,000

972,000

808

Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)

lần

561,000

561,000

809

Nặn tuyến bờ mi

lần

37,300

37,300

810

Nâng sàn hốc mắt

lần

2,818,000

2,818,000

811

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

lần

115,000

115,000

812

Nối thông lệ mũi 1 mắt

lần

1,072,000

1,072,000

813

Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển

lần

2,302,000

2,302,000

814

Phẫu thuật cắt bao sau

lần

622,000

622,000

815

Phẫu thuật cắt bè

lần

1,140,000

1,140,000

816

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

lần

3,039,000

3,039,000

817

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

lần

970,000

970,000

818

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

lần

1,534,000

1,534,000

819

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê

lần

1,007,000

1,007,000

820

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

lần

538,000

538,000

821

Phẫu thuật cắt thủy tinh thể

lần

1,260,000

1,260,000

822

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

lần

1,988,000

1,988,000

823

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

lần

1,560,000

1,560,000

824

Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)

lần

1,916,000

1,916,000

825

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

lần

2,690,000

2,690,000

826

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

lần

872,000

872,000

827

Phẫu thuật hẹp khe mi

lần

687,000

687,000

828

Phẫu thuật lác (1 mắt)

lần

772,000

772,000

829

Phẫu thuật lác (2 mắt)

lần

1,188,000

1,188,000

830

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

lần

837,000

837,000

831

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)

lần

1,860,000

1,860,000

832

Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê

lần

1,496,000

1,496,000

833

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

lần

902,000

902,000

834

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

lần

872,000

872,000

835

Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả

lần

787,000

787,000

836

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

lần

1,340,000

1,340,000

837

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

lần

1,560,000

1,560,000

838

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

lần

1,160,000

1,160,000

839

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

lần

872,000

872,000

840 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lần 1,137,000 1,137,000
841 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon lần 1,693,000 1,693,000
842 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL lần 4,928,000 4,928,000
843 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) lần 1,666,000 1,666,000

844

Phẫu thuật u có vá da tạo hình

lần

1,266,000

1,266,000

845

Phẫu thuật u kết mạc nông

lần

737,000

737,000

846

Phẫu thuật u mi không vá da

lần

756,000

756,000

847

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

lần

1,266,000

1,266,000

848

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

lần

1,110,000

1,110,000

849

Phủ kết mạc

lần

660,000

660,000

850

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

lần

306,000

306,000

851

Rạch góc tiền phòng

lần

1,160,000

1,160,000

852

Rửa cùng đồ

lần

44,000

44,000

853

Sắc giác

lần

71,300

71,300

854

Siêu âm bán phần trước (UBM)

lần

220,000

220,000

855

Siêu âm mắt chẩn đoán

lần

63,200

63,200

856

Siêu âm điều trị (1 ngày)

lần

76,800

76,800

857

Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức

lần

150,000

150,000

858

Soi bóng đồng tử

lần

31,200

31,200

859

Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng

lần

55,300

55,300

860

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

lần

2,346,000

2,346,000

861

Tạo hình vùng bè bằng Laser

lần

229,000

229,000

862

Test thử cảm giác giác mạc

lần

42,100

42,100

863

Tháo dầu Silicon phẫu thuật

lần

837,000

837,000

864

Thông lệ đạo hai mắt

lần

98,600

98,600

865

Thông lệ đạo một mắt

lần

61,500

61,500

866

Tiêm dưới kết mạc một mắt

lần

50,300

50,300

867

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

lần

50,300

50,300

868

Vá sàn  hốc mắt

lần

3,214,000

3,214,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

869

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

2,138,000

2,138,000

870

Phẫu thuật loại I

lần

1,230,000

1,230,000

871

Phẫu thuật loại II

lần

870,000

870,000

872

Phẫu thuật loại III

lần

606,000

606,000

873

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

527,000

527,000

874

Thủ thuật loại I

lần

340,000

340,000

875

Thủ thuật loại II

lần

194,000

194,000

876

Thủ thuật loại III

lần

122,000

122,000

VIII

TAI MŨI HỌNG

 

0

 

877

Bẻ cuốn mũi

lần

144,000

144,000

878

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

lần

209,000

209,000

879

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

lần

279,000

279,000

880

Cắt Amiđan (gây mê)

lần

1,133,000

1,133,000

881

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

lần

2,403,000

2,403,000

882

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

lần

520,000

520,000

883

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

lần

8,032,000

8,032,000

884

Cắt polyp ống tai gây mê

lần

2,038,000

2,038,000

885

Cắt polyp ống tai gây tê

lần

613,000

613,000

886

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

lần

7,035,000

7,035,000

887

Cắt u cuộn cảnh

lần

7,755,000

7,755,000

888

Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)

lần

274,000

274,000

889

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

lần

274,000

274,000

890

Chích rạch vành tai

lần

66,800

66,800

891

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

lần

6,180,000

6,180,000

892

Chọc hút dịch vành tai

lần

56,800

56,800

893

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

lần

7,364,000

7,364,000

894

Đo ABR (1 lần)

lần

181,000

181,000

895

Đo nhĩ lượng

lần

30,000

30,000

896

Đo OAE (1 lần)

lần

60,000

60,000

897

Đo phản xạ cơ bàn đạp

lần

30,000

30,000

898

Đo sức cản của mũi

lần

97,000

97,000

899

Đo sức nghe lời

lần

57,000

57,000

900

Đo thính lực đơn âm

lần

45,000

45,000

901

Đo trên ngưỡng

lần

65,000

65,000

902

Đốt Amidan áp lạnh

lần

204,000

204,000

903

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

lần

134,000

134,000

904

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

lần

151,000

151,000

905

Đốt họng hạt

lần

82,900

82,900

906

Ghép thanh khí quản đặt stent

lần

6,073,000

6,073,000

907

Hút xoang dưới áp lực

lần

61,800

61,800

908

Khí dung

lần

23,000

23,000

909

Làm thuốc thanh quản hoặctai

lần

21,100

21,100

910

Lấy dị vật họng

lần

41,600

41,600

911

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

lần

65,600

65,600

912

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

lần

520,000

520,000

913

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

lần

161,000

161,000

914

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

lần

722,000

722,000

915

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

lần

378,000

378,000

916

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

lần

684,000

684,000

917

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

lần

201,000

201,000

918

Lấy nút biểu bì ống tai

lần

65,600

65,600

919

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

lần

1,353,000

1,353,000

920

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

lần

849,000

849,000

921

Mở sào bào - thượng nhĩ

lần

3,843,000

3,843,000

922

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

lần

2,720,000

2,720,000

923

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

lần

1,295,000

1,295,000

924

Nạo VA gây mê

lần

813,000

813,000

925

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

lần

4,732,000

4,732,000

926

Nhét meche hoặcbấc mũi

lần

124,000

124,000

927

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp

lần

8,141,000

8,141,000

928

Nội soi cắt polype mũi gây mê

lần

679,000

679,000

929

Nội soi cắt polype mũi gây tê

lần

468,000

468,000

930

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

lần

289,000

289,000

931

Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)

lần

289,000

289,000

932

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

lần

463,000

463,000

933

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê

lần

684,000

684,000

934

Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

lần

2,242,000

2,242,000

935

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

lần

722,000

722,000

936

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

lần

742,000

742,000

937

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

lần

234,000

234,000

938

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

lần

329,000

329,000

939

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

lần

1,605,000

1,605,000

940

Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê

lần

668,000

668,000

941

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

lần

1,575,000

1,575,000

942

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

lần

524,000

524,000

943

Nội soi Tai Mũi Họng

lần

108,000

108,000

944

Nong vòi nhĩ

lần

40,600

40,600

945

Nong vòi nhĩ nội soi

lần

122,000

122,000

946

Phẫu thuật áp xe não do tai

lần

6,054,000

6,054,000

947

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện

lần

1,689,000

1,689,000

948

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.

lần

3,856,000

3,856,000

949

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

lần

5,147,000

5,147,000

950

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

lần

9,621,000

9,621,000

951

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ

lần

5,776,000

5,776,000

952

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

lần

6,956,000

6,956,000

953

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

lần

3,996,000

3,996,000

954

Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser

lần

4,732,000

4,732,000

955

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

lần

4,740,000

4,740,000

956

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

lần

4,740,000

4,740,000

957

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

lần

8,419,000

8,419,000

958

Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

lần

5,453,000

5,453,000

959

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

lần

4,732,000

4,732,000

960

Phẫu thuật đỉnh xương đá

lần

4,575,000

4,575,000

961

Phẫu thuật giảm áp dây VII

lần

7,208,000

7,208,000

962

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

lần

5,453,000

5,453,000

963

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng

lần

6,817,000

6,817,000

964

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng

lần

7,276,000

7,276,000

965

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

lần

3,102,000

3,102,000

966

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

lần

3,125,000

3,125,000

967

Phẫu thuật mở cạnh mũi

lần

5,039,000

5,039,000

968

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

lần

4,732,000

4,732,000

969

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

lần

2,898,000

2,898,000

970

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh

lần

5,776,000

5,776,000

971

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên

lần

2,834,000

2,834,000

972

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang

lần

9,235,000

9,235,000

973

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

lần

13,775,000

13,775,000

974

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

lần

8,775,000

8,775,000

975

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

lần

5,585,000

5,585,000

976

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt

lần

3,125,000

3,125,000

977

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)

lần

4,296,000

4,296,000

978

Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm

lần

8,347,000

8,347,000

979

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

lần

6,212,000

6,212,000

980

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

lần

3,996,000

3,996,000

981

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

lần

3,311,000

3,311,000

982

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên

lần

3,102,000

3,102,000

983

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

lần

5,892,000

5,892,000

984

Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ

lần

7,355,000

7,355,000

985

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

lần

8,419,000

8,419,000

986

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang

lần

5,039,000

5,039,000

987

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

lần

5,054,000

5,054,000

988

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma

lần

3,856,000

3,856,000

989

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh

lần

3,037,000

3,037,000

990

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

lần

8,052,000

8,052,000

991

Phẫu thuật rò xoang lê

lần

4,732,000

4,732,000

992

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

lần

6,054,000

6,054,000

993

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

lần

6,054,000

6,054,000

994

Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII

lần

6,250,000

6,250,000

995

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

lần

5,326,000

5,326,000

996

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

lần

7,372,000

7,372,000

997

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

lần

5,326,000

5,326,000

998

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

lần

5,332,000

5,332,000

999

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

lần

 

2,898,000

2,898,000

1000

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

lần

30,000

30,000

1001

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

lần

224,000

224,000

1002

Soi thực quản bằng ống mềm

lần

224,000

224,000

1003

Thông vòi nhĩ

lần

90,800

90,800

1004

Thông vòi nhĩ nội soi

lần

119,000

119,000

1005

Trích màng nhĩ

lần

64,200

64,200

1006

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

lần

745,000

745,000

1007

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

lần

745,000

745,000

1008

Vá nhĩ đơn thuần

lần

3,843,000

3,843,000

1009

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt

lần

3,176,000

3,176,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

1010

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

3,621,000

3,621,000

1011

Phẫu thuật loại I

lần

2,129,000

2,129,000

1012

Phẫu thuật loại II

lần

1,499,000

1,499,000

1013

Phẫu thuật loại III

lần

998,000

998,000

1014

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

893,000

893,000

1015

Thủ thuật loại I

lần

523,000

523,000

1016

Thủ thuật loại II

lần

301,000

301,000

1017

Thủ thuật loại III

lần

145,000

145,000

IX

 RĂNG - HÀM - MẶT

 

0

 

 

Các kỹ thuật về răng, miệng

 

0

 

1018

Cắt lợi trùm

lần

166,000

166,000

1019

Chụp thép làm sẵn

lần

304,000

304,000

1020

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

lần

382,000

382,000

 

Điều trị răng

 

0

 

1021

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

lần

351,000

351,000

1022

Điều trị tuỷ lại

lần

966,000

966,000

1023

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

lần

589,000

589,000

1024

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

lần

819,000

819,000

1025

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

lần

434,000

434,000

1026

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

lần

949,000

949,000

1027

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

lần

280,000

 

280,000

1028

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

lần

394,000

394,000

1029

Hàn composite cổ răng

lần

348,000

348,000

1030

Hàn răng sữa sâu ngà

lần

102,000

102,000

1031

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

lần

143,000

143,000

1032

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm

lần

82,700

82,700

1033

Nắn trật khớp thái dương hàm

lần

105,000

105,000

1034

Nạo túi lợi 1 sextant

lần

79,700

79,700

1035

Nhổ chân răng

lần

200,000

200,000

1036

Nhổ răng đơn giản

lần

105,000

105,000

1037

Nhổ răng khó

lần

218,000

218,000

1038

Nhổ răng số 8 bình thường

lần

226,000

226,000

1039

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

lần

362,000

362,000

1040

Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa

lần

40,700

40,700

1041

Phục hồi thân răng có chốt

lần

518,000

518,000

1042

Răng sâu ngà

lần

259,000

259,000

1043

Răng viêm tuỷ hồi phục

lần

280,000

280,000

1044

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

lần

33,900

33,900

1045

Sửa hàm

lần

220,000

220,000

1046

Trám bít hố rãnh

lần

224,000

224,000

 

Các phẫu thuật hàm mặt

 

0

 

1047

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

lần

348,000

348,000

1048

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn

lần

1,094,000

1,094,000

1049

Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng

lần

868,000

868,000

1050

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

lần

479,000

479,000

1051

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả

lần

439,000

439,000

1052

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

lần

313,000

313,000

1053

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

lần

559,000

559,000

1054

Lấy sỏi ống Wharton

lần

1,028,000

1,028,000

1055

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

lần

729,000

729,000

1056

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

lần

1,156,000

1,156,000

1057

Cắt bỏ nang sàn miệng

lần

2,887,000

2,887,000

1058

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

lần

3,037,000

3,037,000

1059

Cắt u nang giáp móng

lần

2,190,000

2,190,000

1060

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

lần

2,737,000

2,737,000

1061

Điều trị đóng cuống răng

lần

472,000

472,000

1062

Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor

lần

557,000

557,000

1063

Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm

lần

2,995,000

2,995,000

1064

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

lần

1,724,000

1,724,000

1065

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên

lần

2,996,000

2,996,000

1066

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)

lần

2,637,000

2,637,000

1067

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít

lần

4,247,000

4,247,000

1068

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp

lần

5,347,000

5,347,000

1069

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh

lần

4,322,000

4,322,000

1070

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

lần

3,237,000

3,237,000

1071

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

lần

3,236,000

3,236,000

1072

Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt

lần

3,116,000

3,116,000

1073

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch

lần

3,387,000

3,387,000

1074

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch

lần

3,387,000

3,387,000

1075

Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

lần

3,637,000

3,637,000

1076

Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt

lần

4,356,000

4,356,000

1077

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 

lần

3,036,000

3,036,000

1078

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

lần

2,836,000

2,836,000

1079

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

lần

2,736,000

2,736,000

1080

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

lần

3,136,000

3,136,000

1081

Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt

lần

2,288,000

2,288,000

1082

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

lần

3,995,000

3,995,000

1083

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

lần

3,995,000

3,995,000

1084

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

lần

4,222,000

4,222,000

1085

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

lần

4,172,000

4,172,000

1086

Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng

lần

3,266,000

3,266,000

1087

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.

lần

3,179,000

3,179,000

1088

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

lần

4,222,000

4,222,000

1089

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật

lần

4,293,000

4,293,000

1090

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

lần

2,605,000

2,605,000

1091

Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương

lần

2,458,000

2,458,000

1092

Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm

lần

2,887,000

2,887,000

1093

Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn

lần

4,556,000

4,556,000

1094

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt

lần

3,756,000

3,756,000

1095

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng

lần

2,637,000

2,637,000

1096

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

lần

2,637,000

2,637,000

1097

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên

lần

2,737,000

2,737,000

1098

Phẫu thuật tạo hình môi một bên

lần

2,637,000

2,637,000

1099

Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)

lần

1,838,000

1,838,000

1100

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên

lần

3,002,000

3,002,000

1101

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu

lần

2,939,000

2,939,000

1102

Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên

lần

2,830,000

2,830,000

1103

Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới

lần

3,237,000

3,237,000

1104

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

lần

853,000

853,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

1105

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

3,721,000

3,721,000

1106

Phẫu thuật loại I

lần

2,385,000

2,385,000

1107

Phẫu thuật loại II

lần

1,468,000

1,468,000

1108

Phẫu thuật loại III

lần

942,000

942,000

1109

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

809,000

809,000

1110

Thủ thuật loại I

lần

493,000

493,000

1111

Thủ thuật loại II

lần

283,000

283,000

1112

Thủ thuật loại III

lần

145,000

145,000

X

BỎNG

 

0

 

1113

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

2,378,000

2,378,000

1114

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

3,976,000

3,976,000

1115

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,044,000

3,044,000

1116

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,426,000

3,426,000

1117

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

2,407,000

2,407,000

1118

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

3,913,000

3,913,000

1119

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,039,000

3,039,000

1120

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

lần

3,443,000

3,443,000

1121

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

4,168,000

4,168,000

1122

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,382,000

3,382,000

1123

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)

lần

3,908,000

3,908,000

1124

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

lần

3,753,000

3,753,000

1125

Cắt sẹo khâu kín

lần

3,432,000

3,432,000

1126

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler

lần

314,000

314,000

1127

Điều trị bằng ôxy cao áp

lần

252,000

252,000

1128

Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)

lần

569,000

569,000

1129

Ghép da đồng loại ≥ 10%  diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

lần

2,791,000

2,791,000

1130

Ghép da đồng loại dưới  10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)

lần

1,922,000

1,922,000

1131

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

2,908,000

2,908,000

1132

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

4,464,000

4,464,000

1133

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,624,000

3,624,000

1134

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

4,140,000

4,140,000

1135

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn,  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

6,686,000

6,686,000

1136

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,858,000

3,858,000

1137

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)

lần

5,105,000

5,105,000

1138

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)

lần

6,679,000

6,679,000

1139

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

4,496,000

4,496,000

1140

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

4,105,000

4,105,000

1141

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

lần

3,502,000

3,502,000

1142

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

7,259,000

7,259,000

1143

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

lần

5,661,000

5,661,000

1144

Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng

lần

541,000

541,000

1145

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

lần

4,217,000

4,217,000

1146

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

lần

4,092,000

4,092,000

1147

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

lần

4,986,000

4,986,000

1148

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

lần

3,759,000

3,759,000

1149

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)

lần

3,987,000

3,987,000

1150

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

lần

14,241,000

14,241,000

1151

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

lần

2,817,000

2,817,000

1152

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo

lần

18,638,000

18,638,000

1153

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo

lần

4,525,000

4,525,000

1154

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu

lần

3,819,000

3,819,000

1155

Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

lần

2,621,000

2,621,000

1156

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)

lần

302,000

302,000

1157

Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê)

lần

220,000

220,000

1158

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê)

lần

1,003,000

1,003,000

1159

Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma

lần

213,000

213,000

1160

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể

lần

121,000

121,000

1161

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

lần

250,000

250,000

1162

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

lần

428,000

428,000

1163

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

lần

573,000

573,000

1164

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể

lần

911,000

911,000

1165

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể

lần

1,468,000

1,468,000

XIII NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP      

1209

Phẫu thuật loại I

lần

2,265,000

2,265,000

1210

Phẫu thuật loại II

lần

1,507,000

1,507,000

1211

Phẫu thuật loại III

lần

1,016,000

1,016,000

1212

Thủ thuật loại đặc biệt

lần

1,001,000

1,001,000

1213

Thủ thuật loại I

lần

609,000

609,000

1214

Thủ thuật loại II

lần

351,000

351,000

1215

Thủ thuật loại III

lần

206,000

206,000

XIII

VI PHẪU

 

0

 

1216

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

6,040,000

6,040,000

1217

Phẫu thuật loại I

lần

3,452,000

3,452,000

XIV

PHẪU THUẬT NỘI SOI

 

0

 

1218

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật

lần

85,543,000

85,543,000

1219

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực

lần

91,410,000

91,410,000

1220

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu

lần

79,712,000

79,712,000

1221

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng

lần

96,997,000

96,997,000

 

Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác

 

0

 

1222

Phẫu thuật loại đặc biệt

lần

3,946,000

3,946,000

1223

Phẫu thuật loại I

lần

2,618,000

2,618,000

1224

Phẫu thuật loại II

lần

1,781,000

1,781,000

1225

Phẫu thuật loại III

lần

1,052,000

1,052,000

XV

GÂY MÊ

 

0

 

 

Gây mê thay băng bỏng

 

0

 

1226

Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp

lần

1,171,000

1,171,000

1227

Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể

lần

836,000

836,000

1228

Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể

lần

624,000

624,000

1229

Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

lần

411,000

411,000

1230

Gây mê khác

lần

761,000

761,000

E

XÉT NGHIỆM

 

0

 

I

Huyết học

 

0

 

1231

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

lần

1,022,000

1,022,000

1232

Bilan đông cầm máu - huyết khối

lần

1,578,000

1,578,000

1233

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

lần

20,900

20,900

1234

Co cục máu đông

lần

15,300

15,300

1235

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)

lần

703,000

703,000

1236

Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối

lần

1,207,000

1,207,000

1237

Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph)

lần

423,000

423,000

1238

Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan

lần

19,200

19,200

1239 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) lần 62,900 62,900

1240

Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8

lần

404,000

404,000

1241

Điện di có tính thành phần huyết sắc tố (định tính)

lần

193,000

193,000

1242

Điện di huyết sắc tố (định lượng)

lần

366,000

366,000

1243

Điện di miễn dịch huyết thanh

lần

1,027,000

1,027,000

1244

Điện di protein huyết thanh

lần

382,000

382,000

1245

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương

lần

16,469,000

16,469,000

1246

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi

lần

16,469,000

16,469,000

1247

Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex

lần

3,735,000

3,735,000

1248

Định danh kháng thể bất thường

lần

1,178,000

1,178,000

1249

Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA

lần

4,404,000

4,404,000

1250

Định lượng anti Thrombin III

lần

141,000

141,000

1251

Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh

lần

2,241,000

2,241,000

1252

Định lượng chất ức chế C1

lần

212,000

212,000

1253

Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang

lần

527,000

527,000

1254

Định lượng D- Dimer

lần

260,000

260,000

1255

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin

lần

212,000

212,000

1256

Định lượng FDP

lần

141,000

141,000

1257

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp

lần

105,000

105,000

1258

Định lượng gen bệnh máu ác tính

lần

4,156,000

4,156,000

1259

Định lượng men G6PD

lần

83,100

83,100

1260

Định lượng men Pyruvat kinase

lần

178,000

178,000

1261

Định lượng Plasminogen

lần

212,000

212,000

1262

Định lượng Protein C

lần

237,000

237,000

1263

Định lượng Protein S

lần

237,000

237,000

1264

Định lượng t- PA

lần

212,000

212,000

1265

Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu

lần

5,434,000

5,434,000

1266

Định lượng ức chế yếu tố IX

lần

269,000

269,000

1267

Định lượng ức chế yếu tố VIII

lần

153,000

153,000

1268

Định lượng yếu tố Heparin

lần

212,000

212,000

1269

Định lượng yếu tố I (fibrinogen)

lần

58,000

58,000

1270

Định lượng yếu tố II hoặcXII hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính)

lần

466,000

466,000

1271

Định lượng yếu tố kháng Xa

lần

260,000

260,000

1272

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

lần

212,000

212,000

1273

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)

lần

326,000

326,000

1274

Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX

lần

237,000

237,000

1275

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI

lần

296,000

296,000

1276

Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)

lần

1,068,000

1,068,000

1277

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

lần

212,000

212,000

1278

Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP)

lần

212,000

212,000

1279

Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)

lần

212,000

212,000

1280

Định nhóm máu A1

lần

35,600

35,600

1281

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

lần

23,700

23,700

1282

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

lần

21,200

21,200

1283

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

lần

40,200

40,200

1284

Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu

lần

59,300

59,300

1285

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

lần

29,600

29,600

1286

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu

lần

47,500

47,500

1287

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)  trên máy tự động

lần

39,100

39,100

1288

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

lần

53,400

53,400

1289

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel

lần

89,000

89,000

1290

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

lần

189,000

189,000

1291

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

lần

160,000

160,000

1292

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)

lần

201,000

201,000

1293

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)

lần

178,000

178,000

1294

Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

lần

32,000

32,000

1295

Định nhóm máu khó hệ ABO

lần

212,000

212,000

1296

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

lần

237,000

237,000

1297

Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ)  bằng kỹ thuật PCR-SSP

lần

1,278,000

1,278,000

1298

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

lần

1,912,000

1,912,000

1299

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry)  ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

lần

552,000

552,000

1300

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)

lần

426,000

426,000

1301

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  ADP/Collgen

lần

112,000

112,000

1302

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với  Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin

lần

212,000

212,000

1303

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)

lần

53,400

53,400

1304

Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)

lần

8,113,000

8,113,000

1305

Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)

lần

6,813,000

6,813,000

1306

Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế)

lần

30,800

30,800

1307

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

lần

459,000

459,000

1308

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)

lần

41,500

41,500

1309

Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)

lần

189,000

189,000

1310

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

lần

27,200

27,200

1311

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

lần

67,600

67,600

1312

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

lần

71,200

71,200

1313

Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam)

lần

154,000

154,000

1314

Lách đồ

lần

59,300

59,300

1315

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

lần

577,000

577,000

1316

Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry

lần

2,202,000

2,202,000

1317

Máu lắng (bằng máy tự động)

lần

35,600

35,600

1318

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

lần

23,700

23,700

1319

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

lần

115,000

115,000

1320

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực  tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

lần

83,100

83,100

1321

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)

lần

123,000

123,000

1322

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

lần

29,600

29,600

1323

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

lần

305,000

305,000

1324

Nghiệm pháp von-Kaulla

lần

53,400

53,400

1325

Nhuộm Esterase không đặc hiệu

lần

95,000

95,000

1326

Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf

lần

105,000

105,000

1327

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

lần

41,500

41,500

1328

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

lần

35,600

35,600

1329

Nhuộm Periodic Acide  Schiff (PAS)

lần

95,000

95,000

1330

Nhuộm Peroxydase (MPO)

lần

79,500

79,500

1331

Nhuộm Phosphatase acid

lần

77,200

77,200

1332

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

lần

71,200

71,200

1333

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương

lần

83,100

83,100

1334

Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương

lần

83,100

83,100

1335

Nhuộm sudan den

lần

79,500

79,500

1336

Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture)

lần

1,301,000

1,301,000

1337

OF test (test sàng lọc Thalassemia)

lần

48,800

48,800

1338

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

lần

400,000

400,000

1339

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

lần

439,000

439,000

1340

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

76,900

76,900

1341

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

lần

76,900

76,900

1342

Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn)

lần

56,900

56,900

1343

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

lần

69,900

69,900

1344

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)

lần

29,600

29,600

1345

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

lần

296,000

296,000

1346

Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ

lần

366,000

366,000

1347

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR

lần

1,391,000

1,391,000

1348

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

lần

600,000

600,000

1349

Phát hiện kháng đông đường chung

lần

91,100

91,100

1350

Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

lần

251,000

251,000

1351

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

lần

2,143,000

2,143,000

1352

Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh

lần

139,000

139,000

1353

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

lần

95,000

95,000

1354

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

lần

251,000

251,000

1355

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

lần

39,100

39,100

1356

Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị

lần

878,000

878,000

1357

Tập trung bạch cầu

lần

29,600

29,600

1358

Test đường + Ham

lần

71,200

71,200

1359

Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)

lần

17,800

17,800

1360

Thời gian Howell

lần

32,000

32,000

1361

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

lần

49,800

49,800

1362

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

lần

13,000

13,000

1363

Thời gian máu đông

lần

13,000

13,000

1364

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)

lần

41,500

41,500

1365

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng  thủ công

lần

56,900

56,900

1366

Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động

lần

65,300

65,300

1367

Thời gian thrombin (TT)

lần

41,500

41,500

1368

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)

lần

41,500

41,500

1369

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn

lần

2,578,000

2,578,000

1370

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi

lần

2,578,000

2,578,000

1371

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương

lần

3,078,000

3,078,000

1372

Tinh dịch đồ

lần

324,000

324,000

1373

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

lần

35,600

35,600

1374

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

lần

17,800

17,800

1375

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

lần

37,900

37,900

1376

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

lần

17,800

17,800

1377

Tìm tế bào Hargraves

lần

66,400

66,400

1378

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

lần

83,100

83,100

1379

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh

lần

118,000

118,000

1380

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

lần

109,000

109,000

1381

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

lần

37,900

37,900

1382

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

lần

47,500

47,500

1383

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động

lần

41,500

41,500

1384

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

lần

446,000

446,000

1385

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

lần

95,000

95,000

1386

Xác định gen bằng kỹ thuật FISH

lần

3,356,000

3,356,000

1387

Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

lần

878,000

878,000

1388

Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)

lần

4,155,000

4,155,000

1389

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

lần

113,000

113,000

1390

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

117,000

117,000

1391

Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

87,200

87,200

1392

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

lần

132,000

132,000

1393

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

92,600

92,600

1394

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

117,000

117,000

1395

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

lần

116,000

116,000

1396

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

lần

132,000

132,000

1397

Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

lần

121,000

121,000

1398

Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)

lần

158,000

158,000

1399

Xác định kháng nguyên H

lần

35,600

35,600

1400

Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd

lần

213,000

213,000

1401

Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd

lần

211,000

211,000

1402

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell

lần

61,900

61,900

1403

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell

lần

107,000

107,000

1404

Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis

lần

181,000

181,000

1405

Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis

lần

211,000

211,000

1406

Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran

lần

168,000

168,000

1407

Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran

lần

95,000

95,000

1408

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS

lần

156,000

156,000

1409

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS

lần

174,000

174,000

1410

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

lần

1,494,000

1,494,000

1411

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS

lần

226,000

226,000

1412

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS

lần

59,000

59,000

1413

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

lần

889,000

889,000

1414

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)

lần

574,000

574,000

1415

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA

lần

296,000

296,000

1416

Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan

lần

446,000

446,000

1417

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab)

lần

1,789,000

1,789,000

1418

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG)

lần

1,789,000

1,789,000

1419

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

lần

400,000

400,000

1420

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

lần

475,000

475,000

1421

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương

lần

346,000

346,000

1422

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer)  bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

lần

880,000

880,000

1423

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng  Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)

lần

880,000

880,000

1424

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

lần

35,600

35,600

1425

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

lần

1,778,000

1,778,000

1426

Xét nghiệm tế bào hạch

lần

49,800

49,800

1427

Xét nghiệm tế bào học tủy xương

lần

151,000

151,000

1428

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

lần

512,000

512,000

1429

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.

lần

965,000

965,000

1430

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.

lần

 

303,000

303,000

1431

Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia)

lần

4,405,000

4,405,000

1432

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

lần

1,078,000

1,078,000

II

Dị ứng miễn dịch

 

0

 

1433

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)

lần

446,000

446,000

1434

Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)

lần

416,000

416,000

1435

Định lượng Histamine

lần

1,003,000

1,003,000

1436

Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên

lần

572,000

572,000

1437

Định lượng Interleukin

lần

781,000

781,000

1438

Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase

lần

757,000

757,000

1439

Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4

lần

704,000

704,000

1440

Định lượng kháng thể kháng  C5a

lần

842,000

842,000

1441

Định lượng kháng thể kháng C1q

lần

442,000

442,000

1442

Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a

lần

1,077,000

1,077,000

1443

Định lượng kháng thể kháng CCP

lần

603,000

603,000

1444

Định lượng kháng thể kháng Centromere

lần

459,000

459,000

1445

Định lượng kháng thể kháng ENA

lần

430,000

430,000

1446

Định lượng kháng thể kháng Histone

lần

378,000

378,000

1447

Định lượng kháng thể kháng Insulin

lần

394,000

394,000

1448

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

lần

441,000

441,000

1449

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

lần

526,000

526,000

1450

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động

lần

260,000

260,000

1451

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) test nhanh

lần

118,000

118,000

1452

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động

lần

296,000

296,000

1453

Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh

lần

178,000

178,000

1454

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM)

lần

590,000

590,000

1455

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

lần

456,000

456,000

1456

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

lần

426,000

426,000

1457

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

lần

378,000

378,000

1458

Định lượng kháng thể kháng Sm

lần

407,000

407,000

1459

Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

lần

441,000

441,000

1460

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

lần

721,000

721,000

1461

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

lần

1,030,000

1,030,000

1462

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

lần

500,000

500,000

1463

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)

lần

492,000

492,000

1464

Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA)

lần

441,000

441,000

1465

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

lần

251,000

251,000

III

Hóa sinh

 

0

 

 

Máu

 

0

 

1466

ACTH

lần

82,000

82,000

1467

ADH

lần

147,000

147,000

1468

ALA

lần

92,900

92,900

1469

Alpha FP (AFP)

lần

92,900

92,900

1470

Alpha Microglobulin

lần

98,400

98,400

1471

Amoniac

lần

76,500

76,500

1472

Anti - TG

lần

273,000

273,000

1473

Anti - TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) định lượng

lần

207,000

207,000

1474

Apolipoprotein A/B (1 loại)

lần

49,200

49,200

1475

Benzodiazepam (BZD)

lần

38,200

38,200

1476

Beta - HCG

lần

87,500

87,500

1477

Beta2 Microglobulin

lần

76,500

76,500

1478

BNP (B - Type Natriuretic Peptide)  

lần

590,000

590,000

1479

Bổ thể trong huyết thanh

lần

32,800

32,800

1480

CA 125

lần

140,000

140,000

1481

CA 15 - 3

lần

152,000

152,000

1482

CA 19-9

lần

140,000

140,000

1483

CA 72 -4

lần

135,000

135,000

1484

Ca++ máu

lần

16,400

16,400

1485

Calci

lần

13,000

13,000

1486

Calcitonin

lần

135,000

135,000

1487

Catecholamin

lần

218,000

218,000

1488

CEA

lần

87,500

87,500

1489

Ceruloplasmin

lần

71,100

71,100

1490

CK-MB

lần

38,200

38,200

1491

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

lần

60,100

60,100

1492

Cortison

lần

92,900

92,900

1493

C-Peptid

lần

174,000

174,000

1494

CPK

lần

27,300

27,300

1495

CRP định lượng

lần

54,600

54,600

1496

CRP hs

lần

54,600

54,600

1497

Cyclosporine

lần

328,000

328,000

1498

Cyfra 21 - 1

lần

98,400

98,400

1499

Điện giải đồ (Na, K, CL)

lần

29,500

29,500

1500

Digoxin

lần

87,500

87,500

1501

Định lượng 25OH Vitamin D (D3)

lần

295,000

295,000

1502

Định lượng Alpha1 Antitrypsin

lần

65,600

65,600

1503

Định lượng Anti CCP

lần

316,000

316,000

1504

Định lượng Beta Crosslap

lần

140,000

140,000

1505

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

lần

21,800

21,800

1506

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…

lần

21,800

21,800

1507

Định lượng Cystatine C

lần

87,500

87,500

1508

Định lượng Ethanol (cồn)

lần

32,800

32,800

1509

Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh

lần

529,000

529,000

1510

Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh

lần

529,000

529,000

1511

Định lượng Gentamicin

lần

98,400

98,400

1512

Định lượng Methotrexat

lần

404,000

404,000

1513

Định lượng p2PSA

lần

699,000

699,000

1514

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh

lần

76,500

76,500

1515

Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh

lần

32,800

32,800

1516

Định lượng Tobramycin

lần

98,400

98,400

1517

Định lượng Tranferin Receptor

lần

109,000

109,000

1518

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

lần

27,300

27,300

1519

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

lần

27,300

27,300

1520

Đo hoạt độ P-Amylase

lần

65,600

65,600

1521

Đo khả năng gắn sắt toàn thể

lần

76,500

76,500

1522

Đường máu mao mạch

lần

15,500

15,500

1523

E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

lần

185,000

185,000

1524

Erythropoietin

lần

82,000

82,000

1525

Estradiol

lần

82,000

82,000

1526

Ferritin

lần

82,000

82,000

1527

Folate

lần

87,500

87,500

1528

Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)

lần

185,000

185,000

1529

FSH

lần

82,000

82,000

1530

Gama GT

lần

19,500

19,500

1531

GH

lần

164,000

164,000

1532

GLDH

lần

98,400

98,400

1533

Gross

lần

16,400

16,400

1534

Haptoglobin

lần

98,400

98,400

1535

HbA1C

lần

102,000

102,000

1536

HBDH

lần

98,400

98,400

1537

HE4

lần

305,000

305,000

1538

Homocysteine

lần

147,000

147,000

1539

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

lần

65,600

65,600

1540

Inhibin A

lần

240,000

240,000

1541

Insuline

lần

82,000

82,000

1542

Kappa định tính

lần

98,400

98,400

1543

Khí máu

lần

218,000

218,000

1544

Lactat

lần

98,400

98,400

1545

Lambda định tính

lần

98,400

98,400

1546

LDH

lần

27,300

27,300

1547

LH

lần

82,000

82,000

1548

Lipase

lần

60,100

60,100

1549

Maclagan

lần

16,400

16,400

1550

Myoglobin

lần

92,900

92,900

1551

Ngộ độc thuốc

lần

65,600

65,600

1552

Nồng độ rượu trong máu

lần

30,500

30,500

1553

NSE (Neuron Specific Enolase)

lần

195,000

195,000

1554

Paracetamol

lần

38,200

38,200

1555

Phản ứng cố định bổ thể

lần

32,800

32,800

1556

Phản ứng CRP

lần

21,800

21,800

1557

Phenytoin

lần

82,000

82,000

1558

PLGF

lần

742,000

742,000

1559

Pre albumin

lần

98,400

98,400

1560

Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid)       

lần

414,000

414,000

1561

Pro-calcitonin       

lần

404,000

404,000

1562

Progesteron

lần

82,000

82,000

1563

PRO-GRP

lần

354,000

354,000

1564

Prolactin

lần

76,500

76,500

1565

PSA

lần

92,900

92,900

1566

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

lần

87,500

87,500

1567

PTH

lần

240,000

240,000

1568

Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin

lần

82,000

82,000

1569

RF (Rheumatoid Factor)

lần

38,200

38,200

1570

Salicylate

lần

76,500

76,500

1571

SCC

lần

207,000

207,000

1572

SFLT1

lần

742,000

742,000

1573

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

lần

65,600

65,600

1574

Tacrolimus

lần

735,000

735,000

1575

Testosteron

lần

95,100

95,100

1576

Theophylin

lần

82,000

82,000

1577

Thyroglobulin

lần

179,000

179,000

1578

TRAb định lượng

lần

414,000

414,000

1579

Transferin/độ bão hòa tranferin

lần

65,600

65,600

1580

Tricyclic anti depressant

lần

82,000

82,000

1581

Troponin T/I

lần

76,500

76,500

1582

TSH

lần

60,100

60,100

1583

Vitamin B12

lần

76,500

76,500

1584

Xác định Bacturate trong máu

lần

207,000

207,000

1585

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...)

lần

26,100

26,100

1586

Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt)

lần

26,100

26,100

1587

Nước tiểu

 

0

 

1588

Amphetamin (định tính)

lần

43,700

43,700

1589

Amylase niệu

lần

38,200

38,200

1590

Calci niệu

lần

25,000

25,000

1591

Catecholamin niệu (HPLC)

lần

426,000

426,000

1592

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

lần

164,000

164,000

1593

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

lần

29,500

29,500

1594

DPD

lần

195,000

195,000

1595

Dưỡng chấp

lần

21,800

21,800

1596

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch  định tính

lần

24,000

24,000

1597

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng

lần

91,800

91,800

1598

Hydrocorticosteroid định lượng

lần

39,200

39,200

1599

Marijuana định tính

lần

43,700

43,700

1600

Micro Albumin

lần

43,700

43,700

1601

Oestrogen toàn phần định lượng

lần

32,800

32,800

1602

Opiate định tính

lần

43,700

43,700

1603

Phospho niệu

lần

20,700

20,700

1604

Porphyrin định tính

lần

49,200

49,200

1605

Protein Bence - Jone

lần

21,800

21,800

1606

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

lần

14,000

14,000

1607

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

lần

43,700

43,700

1608

Tế bào/trụ hay các tinh thể khác  định tính

lần

3,100

3,100

1609

Tổng phân tích nước tiểu

lần

27,800

27,800

1610

Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính

lần

4,800

4,800

1611

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

lần

16,400

16,400

1612

Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

lần

6,400

6,400

1613

Phân

 

0

 

1614

Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính

lần

9,700

9,700

1615

Bilirubin định tính

lần

6,400

6,400

1616

Canxi, Phospho định tính

lần

6,400

6,400

1617

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

lần

6,400

6,400

IV

Vi sinh

 

0

 

1625

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

lần

67,800

67,800

1626

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

lần

110,000

110,000

1627

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

lần

104,000

104,000

1628

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

lần

116,000

116,000

1629

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

lần

98,700

98,700

1630

Anti-HIV (nhanh)

lần

55,400

55,400

1631

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động

lần

110,000

110,000

1632

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

74,000

74,000

1633

Anti-HBs định lượng

lần

119,000

119,000

1634

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

lần

74,000

74,000

1635

Anti-HCV (nhanh)

lần

55,400

55,400

1636

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

lần

123,000

123,000

1637

ASLO

lần

43,100

43,100

1638

Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động

lần

110,000

110,000

1639

BK/JC virus Real-time PCR

lần

472,000

472,000

1649

Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

159,000

159,000

1650

Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động

lần

159,000

159,000

1651

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

lần

135,000

135,000

1652

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

209,000

209,000

1653

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

222,000

222,000

1654

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

191,000

191,000

1655

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động

lần

197,000

197,000

1656

EV71 IgM/IgG test nhanh

lần

118,000

118,000

1657

Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi

lần

37,000

37,000

1658

HBeAb test nhanh

lần

61,700

61,700

1659

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

lần

98,700

98,700

1660

HBeAg test nhanh

lần

61,700

61,700

1661

HBsAg (nhanh)

lần

55,400

55,400

1662

HBsAg Định lượng

lần

482,000

482,000

1663

HBsAg khẳng định

lần

628,000

628,000

1664

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

77,300

77,300

1665

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

lần

1,328,000

1,328,000

1666

HBV đo tải lượng Real-time PCR

lần

678,000

678,000

1667

HCV Core Ag miễn dịch tự động

lần

558,000

558,000

1668

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

lần

1,338,000

1,338,000

1669

HCV đo tải lượng Real-time PCR

lần

838,000

838,000

1670

HDV Ag miễn dịch bán tự động

lần

422,000

422,000

1671

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

222,000

222,000

1672

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

324,000

324,000

1673

Helicobacter pylori Ag test nhanh

lần

161,000

161,000

1674

HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động

lần

321,000

321,000

1675

HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

lần

321,000

321,000

1676

HIV Ag/Ab test nhanh

lần

101,000

101,000

1677

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

135,000

135,000

1678

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

lần

956,000

956,000

1679

HIV khẳng định

lần

184,000

184,000

1680

Hồng cầu trong phân test nhanh

lần

67,800

67,800

1681

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

lần

39,500

39,500

1682

HPV genotype  PCR hệ thống tự động

lần

1,078,000

1,078,000

1683

HPV Real-time PCR

lần

390,000

390,000

1684

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

159,000

159,000

1685

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

159,000

159,000

1686

Influenza virus A, B Real-time PCR

lần

1,578,000

1,578,000

1687

Influenza virus A, B test nhanh

lần

175,000

175,000

1688

JEV IgM (test nhanh)

lần

128,000

128,000

1689

JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động

lần

444,000

444,000

1690

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

lần

43,100

43,100

1691

Leptospira test nhanh

lần

143,000

143,000

1708

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

lần

1,328,000

1,328,000

1709

Phản ứng Mantoux

lần

12,300

12,300

1710

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

lần

33,200

33,200

1711

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

370,000

370,000

1712

Rickettsia Ab

lần

123,000

123,000

1713

Rotavirus Ag test nhanh

lần

184,000

184,000

1714

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

148,000

148,000

1715

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

123,000

123,000

1716

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

148,000

148,000

1717

Rubella virus Ab test nhanh

lần

154,000

154,000

1718

Rubella virus Avidity

lần

306,000

306,000

1719

Salmonella Widal

lần

184,000

184,000

1720

Toxoplasma Avidity

lần

259,000

259,000

1721

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

123,000

123,000

1722

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

lần

123,000

123,000

1726

Treponema pallidum TPHA định tính

lần

55,400

55,400

1727

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

lần

148,000

148,000

1728

Vi hệ đường ruột

lần

30,700

30,700

1729

Vi khuẩn khẳng định

lần

478,000

478,000

1730

Vi khuẩn nhuộm soi

lần

70,300

70,300

1731

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

lần

246,000

246,000

1732

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

lần

307,000

307,000

1733

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

lần

306,000

306,000

1734

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

lần

1,578,000

1,578,000

1735

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

lần

748,000

748,000

1736

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

lần

246,000

246,000

1737

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

lần

2,638,000

2,638,000

1738

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

lần

191,000

191,000

1739

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

lần

202,000

202,000

1740

Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường

lần

246,000

246,000

1741

Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động

lần

482,000

482,000

1742

HBV kháng thuốc  Real-time PCR (cho một loại thuốc)

lần

1,128,000

1,128,000

1743

Xét nghiệm cặn dư phân

lần

55,400

55,400

V

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:

 

0

 

1750

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương

lần

162,000

162,000

1751

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

lần

170,000

170,000

1752

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou

lần

374,000

374,000

1753

Xét nghiệm cyto (tế bào)

lần

113,000

113,000

1754

Xét nghiệm đột biến gen BRAF

lần

4,700,000

4,700,000

1755

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

lần

5,500,000

5,500,000

1756

Xét nghiệm đột biến gen KRAS

lần

5,300,000

5,300,000

1757

Xét nghiệm FISH

lần

5,700,000

5,700,000

1758

Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Dual-SISH)

lần

4,800,000

4,800,000

1759

Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)

lần

5,500,000

5,500,000

1760

Cell Bloc (khối tế bào)

lần

248,000

248,000

1761

Thin-PAS

lần

578,000

578,000

1762

Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên

lần

463,000

463,000

1763

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học

lần

1,300,000

1,300,000

1764

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô

lần

317,000

317,000

1765

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

lần

301,000

301,000

1766

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori

lần

391,000

391,000

1767

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

lần

350,000

350,000

1768

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin

lần

439,000

439,000

1769

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)

lần

415,000

415,000

1770

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III

lần

431,000

431,000

1771

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son

lần

407,000

407,000

1772

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial

lần

464,000

464,000

1773

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh

lần

569,000

569,000

1774

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

lần

276,000

276,000

 

Các thủ thuật còn lại khác

 

0

 

1775

Thủ thuật loại I

lần

456,000

456,000

1776

Thủ thuật loại II

lần

253,000

253,000

1777

Thủ thuật loại III

lần

125,000

125,000

VI

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

 

0

 

1778

Định lượng cấp NH3 trong máu

lần

276,000

276,000

1779

Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân

lần

56,900

56,900

1780

Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)

lần

121,000

121,000

1781

Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu)

lần

121,000

121,000

1782

Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu

lần

100,000

100,000

1783

Xét nghiệm  định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss

lần

211,000

211,000

1784

Xét nghiệm  sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý

lần

731,000

731,000

1785

Xét nghiệm  xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

lần

1,288,000

1,288,000

1786

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS

lần

390,000

390,000

1787

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ

lần

1,313,000

1,313,000

1788

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng

lần

151,000

151,000

1789

Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu

lần

78,000

78,000

1790

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất

lần

211,000

211,000

E

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

0

 

1791

Đặt và thăm dò huyết động

lần

4,562,000

4,562,000

1792

Điện cơ (EMG)

lần

131,000

131,000

1793

Điện cơ tầng sinh môn

lần

146,000

146,000

1794

Điện não đồ

lần

68,300

68,300

1795

Điện tâm đồ

lần

35,400

35,400

1796

Điện tâm đồ gắng sức

lần

214,000

214,000

1797

Đo áp lực đồ bàng quang

lần

127,000

127,000

1798

Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo

lần

137,000

137,000

1799

Đo áp lực thẩm thấu niệu

lần

32,000

32,000

1800

Đo áp lực bàng quang bằng cột nước

lần

552,000

552,000

1801

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

lần

2,025,000

2,025,000

1802

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

lần

1,975,000

1,975,000

1803

Đo áp lực hậu môn trực tràng

lần

986,000

986,000

1804

Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography

lần

882,000

882,000

1805

Đo các chỉ số niệu động học

lần

2,426,000

2,426,000

1806

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

lần

2,842,000

2,842,000

1807

Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)

lần

77,800

77,800

1808

Đo chức năng hô hấp

lần

133,000

133,000

1809

Đo đa ký giấc ngủ

lần

2,322,000

2,322,000

1810

Đo FeNO

lần

414,000

414,000

1811

Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity

lần

1,371,000

1,371,000

F

CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ

 

 

 

F

BỔ SUNG MỘT SỐ DỊCH VỤ

 

 

 

1904

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring

lần

55,000

55,000

Link quyết định: Quyết định.pdf

Link bảng giá: BẢNG GIÁ 21-22.pdf