BỆNH VIỆN HUYỆN BÌNH CHÁNHBINH CHANH HOSPITAL"Chăm sóc tận tâm - Nâng tầm chất lượng" |
Điện thoại: 028.3760.2895Email: info@binhchanhhospital.vn |
|
More text goes here.
Bảng giá vật tư y tế tiêu hao năm 2024
SỞ Y TẾ TPHCM | |||
BỆNH VIỆN HUYỆN BÌNH CHÁNH | |||
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO NĂM 2024 Tại Bệnh viện huyện Bình Chánh từ 01/2024 đến 31/12/2024 |
|||
STT | Tên vật tư y tế | ĐVT | Đơn Gía |
1 | Actino Gel Intro Pack 1x5ml | Ống | 90,000 |
2 | Airway người lớn | Cái | 3,570 |
3 | Airway người lớn (Số 2,3) | Cái | 4,200 |
4 | Airway người lớn (Số 3) | Cái | 3,990 |
5 | Airway người lớn (Số 3) | Cái | 3,630 |
6 | Ambu bóp bóng 1.5L người lớn Intersurgical (dùng 1 lần) | Cái | 546,000 |
7 | Ampu giúp thở người lớn | Cái | 178,500 |
8 | Ampu giúp thở sơ sinh | Cái | 178,500 |
9 | Ampu giúp thở trẻ em | Cái | 178,500 |
10 | Áo phẫu thuật M, L, XL | Cái | 29,925 |
11 | Áo phẫu thuật L | Cái | 37,275 |
12 | Aroma (Khoa RHM) | Gói | 220,000 |
13 | Băng bảo vệ mắt trẻ sơ sinh( Photo Eye Protector) | Cái | 35,000 |
14 | Băng bột bó PrimePOP 4" (10cm x 2.7m) | Cuộn | 21,000 |
15 | Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m) | Cuộn | 29,400 |
16 | Băng bột bó PrimePOP 6" (15cm x 2.7m) | Cuộn | 28,350 |
17 | Băng cầm máu (Johnson) | Miếng | 168,000 |
18 | Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m | Cuộn | 1,575 |
19 | Băng cuộn y tế 0,07m x 2,5m | Cuộn | 1,470 |
20 | BANG CUON Y TE 0,07x2,5m | Cuộn | 1,330 |
21 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm công nghệ kim 3D, kim bằng Titanium Alloy, SR75 | Cái | 1,571,577 |
22 | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn/ Sterrad 100S Cassette | Băng | 1,852,263 |
23 | Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 55mm Ethicon Endo - Surgery - SR55 | Cái | 1,083,810 |
24 | Băng giấy tẩm chất thử trong phòng thí nghiệm | Gói | 1,785,000 |
25 | Băng keo cá nhân Urgo 2cm x 6cm | Miếng | 550 |
26 | Băng keo cá nhân Urgo 2cm x 6cm | Miếng | 530 |
27 | Băng keo cá nhân Urgo 2cm x 6cm | Miếng | 460 |
28 | Băng keo hấp ướt | Cuộn | 84,000 |
29 | Băng keo hấp ướt | Cuộn | 82,500 |
30 | Băng keo lụa (Urgosyval 2,5cm x 5m = 500 cm) | Cm | 39 |
31 | Băng keo lụa (Urgosyval 2,5cm x 5m = 500 cm) | Cm | 37 |
32 | Băng keo Tegaderm 1658R 3M | Miếng | 147,000 |
33 | Băng keo urgoderm 10cm x 10m (1cuộn =1,000cm) | mét | 18,400 |
34 | Băng phim trong vô trùng Tegaderm 1624W | Miếng | 6,500 |
35 | Băng phim trong vô trùng Tegaderm 1624W | Miếng | 6,800 |
36 | Băng thun y tế 0,1m x 4m | Cuộn | 15,750 |
37 | Băng thun y tế size: 0,1mx4,5m | Cuộn | 23,000 |
38 | Băng thun y tế size: 0,1mx4,5m | Cuộn | 22,500 |
39 | Băng thun y tế size: 0,1mx4,5m | Cuộn | 14,700 |
40 | Băng treo tay vải | Cái | 42,000 |
41 | Băng treo tay vải | Cái | 12,600 |
42 | Băng vải cuộn 0,07x2,5m | Cuộn | 1,470 |
43 | Bao camera nội soi | Cái | 7,350 |
44 | Bao cao su | Cái | 672 |
45 | Bao cao su | Cái | 836 |
46 | Bao cao su | Cái | 750 |
47 | Bao cao su | Cái | 569 |
48 | Bao đo lượng máu sau sinh | Cái | 5,355 |
49 | Bao đo máu sau sinh | Cái | 7,350 |
50 | Bao giày nylon cao cổ | Đôi | 5,250 |
51 | Bình dẫn lưu áp lực âm Yaxin 400ml kèm trocar các cỡ | Bộ | 99,750 |
52 | Bình dẫn lưu dịch màng phổi 1800ml có dây nối Pahsco | Cái | 210,000 |
53 | Bình thông phổi thủy tinh | Cái | 120,000 |
54 | Bộ bơm bóng áp lực Balloon In-deflation Device | Cái | 1,400,000 |
55 | Bộ bơm bóng áp lực Balloon In-deflation Device | Cái | 1,200,000 |
56 | Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp mạch máu Basix Compak | Cái | 1,250,000 |
57 | Bộ canula mũi cỡ lớn kèm đầu chuyển gắn vào máy chính (HFNC TNI softflow 50) | Bộ | 1,800,000 |
58 | Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng,...) phủ hydrophilic, các cỡ, | Bộ | 1,049,790 |
59 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường đo CVP khi cần (2 trong 1) Artline | Cái | 378,000 |
60 | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường | Bộ | 3,790 |
61 | Bộ dây truyền dịch VIVIANE VVA-1, (lọc 15µm, 1 đầu kim) | Bộ | 8,600 |
62 | Bộ dây truyền máu (SANGOFIX) | Cái | 23,900 |
63 | Bộ điều kinh Karman | Cái | 62,475 |
64 | Bộ đồ chống dịch | Bịch | 150,000 |
65 | Bộ đồ đón bé chào đời | Bộ | 173,250 |
66 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Art-Line | Cái | 378,000 |
67 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Art-Line có dây nối phụ người lớn | Bộ | 419,790 |
68 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường IpeX lấy máu kín, dây chính OD: 2.8, ID 1.27mm kèm dây đo CVP | Bộ | 378,000 |
69 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch máu Prelude (Femoral) | Bộ | 430,000 |
70 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch máu Prelude (Radial) | Bộ | 520,000 |
71 | Bộ khăn cho bé 4 món | Bộ | 73,500 |
72 | Bộ khăn chụp mạch vành C | Bộ | 269,850 |
73 | Bộ khăn chụp mạch vành C | Bộ | 294,000 |
74 | Bộ lọc khuẩn 99.99% có nắp đo CO2 | Cái | 35,700 |
75 | Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco CV-30000 | Bộ | 3,350,000 |
76 | Bộ Mask oxy người lớn nồng độ cao có 2 van (mask to phủ cằm, dây oxy 2.1m, túi, 2 van bên -3108) | Cái | 34,650 |
77 | Bộ mask xông khí dung người lớn( Mask + dây oxy+ bầu đựng thuốc) | Bộ | 12,390 |
78 | Bộ phân phối 3 cổng với 2 dây truyền dịch và dây đo áp lực | Cái | 252,000 |
79 | Bộ phụ kiện thở nCPAP MediJet | Bộ | 1,890,000 |
80 | Bộ rửa dạ dày TQ | Bộ | 84,000 |
81 | Bộ rửa dạ dày trẻ em | Bộ | 57,750 |
82 | Bộ vật tư tiêu hao cho bơm chụp mạch Accutron HP-D (Xylanh 200ml kèm ống hút, bộ dây áp lực cao 1200 psi, dây bệnh nhân) | Bộ | 1,500,000 |
83 | Bộ xông khí dung người lớn | Cái | 12,390 |
84 | Bộ xông khí dung trẻ em | Cái | 12,390 |
85 | Bơm cho ăn MPV 50ml | Cái | 3,550 |
86 | Bơm hút điều hòa karman | Cái | 63,000 |
87 | Bơm karman 2 van | Cái | 913,500 |
88 | Bơm Tiêm 1 CC | Cái | 574 |
89 | Bơm tiêm 3cc + kim 23 | Cái | 840 |
90 | Bơm tiêm 50cc cho ăn | Cái | 4,095 |
91 | Bơm tiêm insulin Dispovan 1ml U100 kim 30G x 5/6'' | Cái | 1,239 |
92 | Bơm tiêm MPV 1ml | Cái | 599 |
93 | Bơm tiêm MPV 5ml | Cái | 599 |
94 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml | Cái | 964 |
95 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml | Cái | 645 |
96 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml | Cái | 1,780 |
97 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 3ml | Cái | 645 |
98 | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml | Cái | 679 |
99 | Bơm tiêm truyền cản quang Merit Medallion 10ml | Cái | 58,000 |
100 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 1,100 |
101 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 830 |
102 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 880 |
103 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 950 |
104 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 600 |
105 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 572 |
106 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 1,365 |
107 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 1,587 |
108 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 1,650 |
109 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 610 |
110 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 587 |
111 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn, tiêm VIKIMCO | Cái | 3,570 |
112 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn, tiêm VIKIMCO | Cái | 3,550 |
113 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, cho ăn, VIKIMCO | Cái | 4,000 |
114 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, ép vỉ, VIKIMCO | Cái | 567 |
115 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, ép vỉ, VIKIMCO | Cái | 635 |
116 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, ép vỉ, VIKIMCO | Cái | 557 |
117 | Bông băng mắt | Miếng | 840 |
118 | Bóng bóp giúp thở loại tháo rời được (người lớn, trẻ em): bóng bóp PVC, mặt nạ, dây oxy, túi oxy, hộp giấy đựng | Cái | 367,500 |
119 | Bông Gòn (XN) | Gr | 137 |
120 | Bông gòn không thấm nước | Gr | 126 |
121 | BONG HUT (3x3cm) 500g T/20 | Gr | 149 |
122 | BONG HUT 1KG-M (XN) | Kg | 131,250 |
123 | Bông không hút nước | Gam | 110 |
124 | Bông miếng 3x3cm | Gr | 170 |
125 | BONG MO 1KG - M1 | kilogram | 126,000 |
126 | BONG MO 1KG - M1 | kilogram | 105,000 |
127 | Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Euphora | Cái | 6,900,000 |
128 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Euphora | Cái | 6,900,000 |
129 | Bóng nong mạch vành loại không đáp ứng Rise NC | Cái | 7,200,000 |
130 | Bóng nong mạch vành Sapphire II NC | Cái | 7,900,000 |
131 | Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO | Cái | 7,900,000 |
132 | Bông viên 2cm | Gam | 169 |
133 | Bông viên 3cm | Gam | 165 |
134 | Bông viên 500gr | Gam | 336 |
135 | Bông viên 500gr | Gam | 168 |
136 | Bông y tế 3cm x 3cm | Gam | 344 |
137 | Bông y tế 3cm x 3cm | Gam | 172 |
138 | BONG Y TE VIEN Ø20 500g T/10goi | Gr | 149 |
139 | Bóp bóng giúp thở Ambu Bag Hsiner, PVC, có van Peep, sử dụng 1 lần trẻ sơ sinh | Cái | 312,900 |
140 | Bút đánh dấu phẫu thuật | Cái | 84,000 |
141 | Cán cấy | Cái | 135,000 |
142 | Canula thở oxy lưu lượng cao/thấp (HFNC) | Cái | 950,000 |
143 | Cao su lấy dấu đặc HD | Cặp | 1,450,000 |
144 | Catheter động mạch Artline 18G dài 12cm, 20G dài 4.5cm hoặc 8cm | Bộ | 336,000 |
145 | Catheter lọc thận 12x20 (Certofix ECG Trio HF V1220 12x20) | Bộ | 1,482,000 |
146 | Catheter tĩnh mạch rốn Sterimed các cỡ (số 4) | Cái | 21,000 |
147 | Catheter tĩnh mạch trung tâm kháng khuẩn (Prime-S) 3 nòng 7F dài 15cm hoặc 20cm | Bộ | 837,900 |
148 | Catheter tĩnh mạch trung tâm phủ thuốc, 7F 3 nòng dài 16/20cm, tiêu chuẩn KFDA | Bộ | 840,000 |
149 | Cavicide | Chai | 340,000 |
150 | Cây đè lưỡi | Cây | 263 |
151 | Cây đè lưỡi | Cây | 336 |
152 | Cây đè lưỡi | Cây | 254 |
153 | Cây đè lưỡi | Cây | 259 |
154 | Cây hướng dẫn đặt nội khí quản Stylet các cỡ 6,10,14 IdealCare | Cái | 56,679 |
155 | Cây thông nòng đặt nội khí quản Idealcare các số 6,10,14Fr | Cái | 56,700 |
156 | Chai cấy máu hai pha | Chai | 37,000 |
157 | Chỉ Carelon (Nylon) 2/0 kim tam giác, dài 26mm, M30E26 | Tép | 13,440 |
158 | Chỉ Carelon (Nylon) 3/0, kim tam giác 20mm, M20E20 | Tép | 13,125 |
159 | Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18mm, M15E18 | Tép | 14,700 |
160 | Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18mm, M15E18 | Tép | 13,440 |
161 | Chỉ Carelon (Nylon) số 1, kim tam giác, dài 40mm, M40E40 | Tép | 17,325 |
162 | Chỉ Carelon (Nylon) số 6/0, kim tam giác, dài 13 mm, M07D13 | Tép | 33,600 |
163 | Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, không kim, 12 sợi x 75cm, S3012 | Tép | 16,590 |
164 | Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim Tròn 26mm, S30A26 | Tép | 14,070 |
165 | Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tròn 26mm, S20A26 | Tép | 13,440 |
166 | Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tròn 26mm, S20A26 | Tép | 13,650 |
167 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, kim tam giác, dài 24mm, S30E24 | Tép | 16,800 |
168 | Chỉ Caresilk( Silk) 3/0 Kim tam giác, dài 26mm, S20E26 | Tép | 14,490 |
169 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn 26mm, GT30A26 | Tép | 48,300 |
170 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn 26mm, GT30A26 | Tép | 48,090 |
171 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn 26mm, GT20A26 | Tép | 48,300 |
172 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn 26mm, GT20A26 | Tép | 48,090 |
173 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40mm, GT40A40L90 | Tép | 50,400 |
174 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 7/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, GT05HH06L30 | Tép | 136,500 |
175 | Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt, dài 36mm, GTR30M36L90 | Tép | 54,600 |
176 | Chỉ Caresteel khâu xương bánh chè số 7 dài 60cm, kim tam giác, dài 120mm | Tép | 126,000 |
177 | Chỉ Chromic Catgut 4/0 kim tròn | Tép | 23,100 |
178 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 dài 45cm, 2 kim đầu hình thang micropoint dài 6.5mm | Tép | 228,039 |
179 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 dài 45cm, 2 kim hình thang micropoint dài 6.5mm, 3/8C | Tép | 239,488 |
180 | Chỉ PREMILENE 3/0, 90CM 2XHR26 | Tép | 86,604 |
181 | Chỉ Protibond (Polyester Tape) khâu hở eo cổ tử cung, sợi rộng 5mm, dài 45cm, màu trắng, 2 kim tròn đầu tù, dài 48mm, PWAA48G | Tép | 102,900 |
182 | Chỉ Safil Violet 4/0(1.5)70cm HR22 | Tép | 57,414 |
183 | Chỉ Silk 3.0 không kim 1 sợi S00 | Tép | 20,580 |
184 | Chỉ Silk 3.0 không kim nhiều sợi S2012 | Tép | 20,580 |
185 | Chỉ thép Caresteel khâu xương bánh chè (Patella Set) số 7, dài 60 cm, kim tam giác 120 mm, ST90D120 | Tép | 126,000 |
186 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm, C30A26 | Tép | 23,100 |
187 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26mm, C30A26 | Tép | 24,150 |
188 | Chỉ trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm, C20A26 | Tép | 23,940 |
189 | Chỉ trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn đầu tù, dài 80mm C50B80G | Tép | 45,150 |
190 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn, dài 26 mm, C25A26 | Tép | 24,990 |
191 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn, dài 26 mm, C25A26 | Tép | 25,200 |
192 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 3/0, kim tròn, dài 26 mm, C25A26 | Tép | 26,250 |
193 | Chỉ Trustigut(C) (Chromic Catgut) số 1 kim tròn 26mm, C50A26 | Tép | 26,040 |
194 | Chỉ Trustigut(C) (Chromic Catgut) số 1 kim tròn 26mm, C50A26 | Tép | 26,250 |
195 | Chỉ Trustigut(C) (Chromic Catgut) số 1 kim tròn 40mm, C50A40 | Tép | 26,040 |
196 | Chỉ trustilene (Polypropylene) số 0, kim tròn 30mm | Tép | 54,600 |
197 | Chỉ trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đàu cắt, dài 26mm | Tép | 65,100 |
198 | Chỉ trustilene (Polypropylene) số 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn, dài 26mm | Tép | 57,750 |
199 | Chổi dài rửa ống nội soi | Cái | 550,000 |
200 | Chổi đánh bóng (RHM) | Cái | 4,000 |
201 | Co chữ T với túi dự trữ khí | Cái | 57,750 |
202 | Co T khí dung người lớn | Cái | 63,000 |
203 | COROFLEX ISAR NEO (ALL SIZES) | Cái | 43,818,000 |
204 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 100 mm x 70 m | Cuộn | 1,484,322 |
205 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 150 mm x 70 m | Cuộn | 2,261,637 |
206 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 200 mm x 70 m | Cuộn | 2,707,698 |
207 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 350 mm x 70 m | Cuộn | 4,129,944 |
208 | Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 75 mm x 70 m | Cuộn | 1,095,780 |
209 | ĐAI CẲNG BÀN CHÂN | Cái | 81,900 |
210 | Đai cẳng tay (Nẹp cẳng tay) | Cái | 27,300 |
211 | Đai cánh cẳng tay trái | Cái | 91,350 |
212 | Đai cố định xương đòn | Cái | 42,000 |
213 | Đai cổ mềm | Cái | 25,200 |
214 | Đai cột sống | Cái | 94,500 |
215 | Đai cột sống lưng số 8 | Cái | 58,800 |
216 | Đai cột sống lưng thấp | Cái | 63,000 |
217 | Đai desault | Cái | 88,200 |
218 | Đai desault | Cái | 55,125 |
219 | Đai desault | Cái | 94,500 |
220 | Đai xương đòn | Cái | 44,100 |
221 | Đai xương đòn | Cái | 18,375 |
222 | ĐAI XƯƠNG ĐÒN | Cái | 27,300 |
223 | ĐAI ZIMMER ( DÙNG CHO ĐÙI ) | Cái | 73,500 |
224 | Dao hàn mạch loại tay dao, dùng cho phẫu thuật mổ hở | Cái | 17,000,000 |
225 | Dao mổ KAI số 10 | Cái | 4,725 |
226 | Dao mổ KAI số 10 | Cái | 4,515 |
227 | Dao mổ KAI số 11 | Cái | 4,725 |
228 | Dao mổ KAI số 11 | Cái | 4,515 |
229 | Dao mổ KAI số 15 | Cái | 4,725 |
230 | Dao mổ KAI số 15 | Cái | 4,515 |
231 | Dao phẫu thuật 2.85mm | Cái | 315,000 |
232 | Đầu col vàng có khía | Cái | 89 |
233 | Đầu col vàng có khía | Cái | 189 |
234 | Đầu col xanh có khía | Cái | 120 |
235 | Đầu col xanh có khía | Cái | 231 |
236 | Đầu thắt giãn tĩnh mạch thực quản | Cái | 1,200,000 |
237 | Đầu thắt giãn tĩnh mạch thực quản | Cái | 1,530,000 |
238 | Đầu tip (đầu côn) có lọc 1000ul | Cái | 1,400 |
239 | Đầu típ lọc 1000uL | Cái | 2,075 |
240 | Dây 3 chia 25cm | Cái | 3,990 |
241 | Dây cáp của máy tạo nhịp tạm thời | Dây | 4,998,000 |
242 | Dây cho ăn Levin dùng dài ngày (max, 4 tuần) cản quang, không chất DEHP, dài 125cm, chia vạch số 10Fr~20Fr | Cái | 18,900 |
243 | Dây dẫn can thiệp mạch máu Hi-Torque BMW Universal II | Cái | 2,449,000 |
244 | Dây dẫn chụp mạch vành (Guide wire) - InQwire | Cái | 295,000 |
245 | Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời, 5F | Dây | 4,998,000 |
246 | Dây Garô | Sợi | 2,205 |
247 | Dây Garô | Sợi | 2,100 |
248 | Dây gia nhiệt đơn dùng 1 lần loại HF cùng với buồng (HFNC HF2900) | Chiếc | 1,120,000 |
249 | Dây hút đàm kín CATHY, có màng lọc khuẩn 5micron, co nối xoay được, có khóa, 1 cổng súc rửa, CH12~16, dài 45cm | Bộ | 336,000 |
250 | Dây hút đàm MPV số 10 | Sợi | 2,850 |
251 | Dây Hút Đàm Nhớt số 10 | Sợi | 1,785 |
252 | Dây Hút Đàm Nhớt số 10 | Sợi | 1,650 |
253 | Dây Hút Đàm Nhớt số 14 | Sợi | 1,650 |
254 | Dây Hút Đàm Nhớt số 16 | Sợi | 1,785 |
255 | Dây hút đàm nhớt số 16 | Sợi | 1,512 |
256 | Dây hút đàm TOPCARE , có nắp, số 5->16 | Sợi | 3,570 |
257 | Dây hút dịch phẫu thuật MPV | Sợi | 9,500 |
258 | Dây hút đờm dãi (có khóa, không cản quang) | Sợi | 1,722 |
259 | Dây hút nhớt có khóa 10 | Sợi | 8,190 |
260 | Dây hút nhớt có khóa 10 | Sợi | 1,785 |
261 | Dây hút nhớt có khóa 16 | Sợi | 1,785 |
262 | Dây hút nhớt có khóa 8 | Sợi | 1,785 |
263 | Dây hút nhớt có khóa số 06 | Sợi | 2,100 |
264 | Dây máy thở 2 bẫy nước (dùng 1 lần) | Dây | 104,000 |
265 | Dây máy thở 2 bẫy nước (dùng 1 lần) | Dây | 129,990 |
266 | Dây nối áp lực cao dùng cho y tế JENA 30cm | Cái | 120,000 |
267 | Dây nối áp lực cao dùng trong y tế JENA | Cái | 105,000 |
268 | Dây nối áp lực cao Gloveins Alpha | Cái | 7,350 |
269 | Dây nối bơm tiêm 75cm | Cái | 3,990 |
270 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | Cái | 5,460 |
271 | Dây oxy 2 nhánh các số | Cái | 7,350 |
272 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | Sợi | 4,200 |
273 | Dây Oxy 2 nhánh người lớn/trẻ em, 6mm dài 210cm | Sợi | 7,980 |
274 | Dây oxy 2 nhánh size S | Cái | 4,200 |
275 | Dây Oxy 2 nhánh Trẻ em | Sợi | 3,927 |
276 | Dây penrose | Sợi | 3,150 |
277 | Dây penrose | Sợi | 2,898 |
278 | Dây thở oxy 2 nhánh | Sợi | 4,347 |
279 | Dây thở oxy MPV | Cái | 4,450 |
280 | Dây thông T số 14 | Sợi | 18,750 |
281 | Dây truyền chữ Y 150cm dùng cho máy bơm tiêm điện Nemoto Dual Shot Alpha | Chiếc | 160,000 |
282 | Dây truyền dịch | Sợi | 2,625 |
283 | Dây truyền dịch 20 giọt EX | Sợi | 4,725 |
284 | Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần 20 giọt/ml, kim các cỡ, VIKIMCO | Sợi | 3,700 |
285 | Dây truyền dịch, khoang chứa lớn có bộ phận đuổi khí, 20 giọt/ml, cổng tiêm thuốc Y, có kim, dây truyền 1.5m có màng lọc, không DEHP | Cái | 5,775 |
286 | Dây truyền oxy 2 nhánh ( L (Người lớn)) | Sợi | 6,300 |
287 | Dây truyền oxy 2 nhánh sơ sinh (XS) | Sợi | 6,300 |
288 | Dây truyền oxy 2 nhánh trẻ em (M, S) | Sợi | 6,300 |
289 | Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện | Chiếc | 178,500 |
290 | Diamond Burs - Mũi khoan BR 154 | Mũi | 35,000 |
291 | Diamond Burs - Mũi khoan Pro-3F | Mũi | 35,000 |
292 | Diamond Burs - Mũi khoan TR 11EF | Mũi | 35,000 |
293 | Dịch nhầy i-Visc 2.0 | Hộp | 330,000 |
294 | Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 | Miếng | 1,680 |
295 | Điện cực dùng 1 lần Þ 42x36 | Miếng | 1,890 |
296 | Điện cực tim | Miếng | 1,470 |
297 | Điện cực tim | Miếng | 1,540 |
298 | Đinh chốt (cẳng chân, đùi, đùi ngắn, Gamma) các cỡ | Bộ | 5,000,000 |
299 | Đinh chốt titan cẳng chân các cỡ | Cây | 7,500,000 |
300 | Đinh chốt titan đùi các cỡ | Cây | 7,500,000 |
301 | Đinh chốt titan Gamma các cỡ | Bộ | 7,500,000 |
302 | Đinh Kirschner các cỡ | Cây | 55,000 |
303 | Đinh Kirschner có răng các cỡ | Cây | 55,000 |
304 | DISCOFIX C, 3WSC, BLUE, 100CM TUBE | Cái | 21,840 |
305 | Dolo gel | Ống | 220,000 |
306 | Dụng cụ chăm sóc răng miệng | Bộ | 75,600 |
307 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn Hollister 9800 | Cái | 330,000 |
308 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn Hollister 9800 | Cái | 340,000 |
309 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, công nghệ kim 3D, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5-2.0mm, NTLC55 | Cái | 4,877,334 |
310 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong phẫu thuật Longo và Starr 33MMHAEMORRHOID 3.5MMSTAPLE | Cái | 9,200,000 |
311 | Dụng cụ lọc vi khuẩn | Cái | 43,000 |
312 | Dụng cụ mở đường vào động mạch loại dài (Epsylar) | Cái | 4,200,000 |
313 | ENTICOS 4 DR + SOLIA S 53 + SOLIA S 60 | Bộ | 90,500,000 |
314 | ENTICOS 4 SR + SOLIA S 60 | Bộ | 50,400,000 |
315 | EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 140CM | Cái | 12,915 |
316 | Folley 2 nhánh 20 | Cái | 13,125 |
317 | Folley tiểu 2 nhánh số 14/30 | Sợi | 10,500 |
318 | Folley tiểu 2 nhánh số 14/30 | Sợi | 16,800 |
319 | Folley tiểu 2 nhánh số 14/30 | Sợi | 12,600 |
320 | Folley tiểu 2 nhánh số 14/30 | Sợi | 9,975 |
321 | Folley tiểu 2 nhánh số 14/30 | Sợi | 8,960 |
322 | Folley tiểu 2 nhánh số 16/30 | Sợi | 10,500 |
323 | Folley tiểu 2 nhánh số 16/30 | Sợi | 16,800 |
324 | Folley tiểu 2 nhánh số 16/30 | Sợi | 8,960 |
325 | Folley tiểu số 8 | Sợi | 12,600 |
326 | Fusion Flo 2x2g | Tuýp | 220,000 |
327 | GAC BANG MAT 5*7cm TT (2M/T) | Miếng | 578 |
328 | Gạc cầu sản khoa F30 | Viên | 1,544 |
329 | Gạc cầu sản khoa F30 | Viên | 1,260 |
330 | Gạc dẫn lưu (VKD-TT) 0,075x2mx4 lớp | Cuộn | 1,516 |
331 | Gạc dẫn lưu (VKD-TT) 0,075x2mx4 lớp | Cuộn | 1,785 |
332 | Gạc Dẫn Lưu CQTT - Meche nội soi (1,5cm x 80cm x 12 lớp) | Cuộn | 4,200 |
333 | Gạc dẫn lưu nội soi (CQ-TT) 1,5x80cmx12 lớp | Miếng | 3,780 |
334 | Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp (có cản quang, tiệt trùng) | Miếng | 8,820 |
335 | Gạc tiệt trùng 10x10cmx16 lớp | Miếng | 1,680 |
336 | Gạc tiệt trùng cuộn 10x10cmx16 lớp | Cuộn | 11,550 |
337 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp (không tiệt trùng) | Miếng | 651 |
338 | Gạc y tế 10x10 cm x8L | Miếng | 662 |
339 | Găng Khám (Găng Tay Sạch) | Đôi | 2,625 |
340 | Găng khám GloveOn Innova không bột size M | Đôi | 4,725 |
341 | Găng khám MicroTouch Dermaclean không bột | Đôi | 6,279 |
342 | Găng khám MicroTouch Dermaclean không bột (h/50đôi) | Đôi | 4,830 |
343 | Găng khám MicroTouch DermaClean không bột size M, S | Đôi | 5,040 |
344 | Găng khám MicroTouch Dermaclean không bột size M | Đôi | 2,940 |
345 | Găng khám Top Glove (Latex Examination Gloves) | Đôi | 2,400 |
346 | Găng kiểm tra dùng trong y tế các size | Đôi | 1,134 |
347 | Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột các size | Đôi | 1,560 |
348 | Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột các size | Đôi | 1,323 |
349 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 | Đôi | 3,990 |
350 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5 | Đôi | 3,675 |
351 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 | Đôi | 3,990 |
352 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7 | Đôi | 3,675 |
353 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 | Đôi | 3,990 |
354 | Găng sản khoa tiệt trùng | Đôi | 14,700 |
355 | Găng tay khám cao su có bột nhẹ Comfit/ Comfix các size (bột bắp có thể thấm hút USP) | Đôi | 1,995 |
356 | Găng tay khám Finest dài min. 240mm (Sạch) | Đôi | 2,205 |
357 | Găng tay Nitrile KGlove | Đôi | 1,200 |
358 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Gammex có bột số 7.0 | Đôi | 18,900 |
359 | Găng tay phẩu thuật tiệt trùng Medic-Dent các số 6,5 -7-7,5-8 (số 7.5) | Đôi | 4,200 |
360 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7 | Đôi | 6,300 |
361 | Găng tay sản khoa tiệt trùng | Đôi | 14,700 |
362 | Găng tiệt trùng TOPGLOVE dài min, 280mm | Đôi | 6,195 |
363 | GC Gold Label 9 (RHM) | Hộp | 1,310,000 |
364 | Gel bôi trơn KLY | Tuýp | 49,350 |
365 | Gel điện tim | Tube | 17,850 |
366 | Gel điện tim | Chai | 20,580 |
367 | Gel điện tim 260gr (250ml) | Chai | 21,000 |
368 | Gel siêu âm | Bình | 96,600 |
369 | Gel siêu âm | Can | 94,500 |
370 | Gel siêu âm | Bình | 210,000 |
371 | Gel siêu âm bình / 5L | Can | 113,400 |
372 | Gel siêu âm bình/5kg | Bình | 220,500 |
373 | Gel siêu âm bình/5kg | Bình | 203,700 |
374 | Giá Đỡ Mạch Vành Phủ Thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute Onyx | Cái | 44,190,000 |
375 | Giấy điện tâm đồ Kenz-Suzuken Cardico 601 (112mmx27m) | Cuộn | 59,950 |
376 | Giấy điện tim 210mmx30m | Cuộn | 100,000 |
377 | Giấy điện tim 3 cần 63*30mm Fukuda | Cuộn | 15,180 |
378 | Giấy điện tim 6 kênh (Kích thước: 112mmx20m) | Cuộn | 59,950 |
379 | Giấy điện tim 80mmx20m | Cuộn | 19,800 |
380 | Giấy ghi điện tâm đồ Kenz-Cardico 1210 RQS 210-3 sọc cam (Kích thước: 210mmx30m) | Cuộn | 125,950 |
381 | Giấy in monitor Corometric 152mm x 90mm x 150 sheets | Xấp | 28,930 |
382 | Giấy in nhiệt 57x20 | Cuộn | 12,960 |
383 | Giấy in Siêu âm sony | Cuộn | 168,000 |
384 | Giấy in Siêu âm sony | Cuộn | 169,200 |
385 | Giấy in Siêu âm sony | Cuộn | 194,700 |
386 | Giấy monitor sản khoa 152mm x90mm | Xấp | 33,600 |
387 | Giấy monitorsản khoa 152x90x150 | Xấp | 35,640 |
388 | Giấy y tế | kilogram | 32,400 |
389 | Giấy y tế | kilogram | 33,000 |
390 | Giấy y tế 40x25/40x50 | Kg | 32,450 |
391 | Gọng mũi cho máy Humidoflo 6mm (HFNC HF2900) | Chiếc | 500,000 |
392 | Gram | Bộ | 219,999 |
393 | Guide Wire Hydrophilic | Cái | 650,000 |
394 | Hệ stent mạch vành phủ thuốc Biomatrix Alpha | Cái | 42,000,000 |
395 | Heartrail II | Cái | 2,400,000 |
396 | Hộp gác lam kính xét nghiệm 100 lam | Cái | 80,000 |
397 | INTRAFIX PRIMELINE LL, 180 CM TYPE I.S. | Sợi | 11,340 |
398 | INTRAFIX PRIMELINE LL, 180 CM TYPE I.S. | Sợi | 10,752 |
399 | Introcan Safety-W Fep 24G, 0,7x19mm | Cái | 14,650 |
400 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP | Cái | 14,980 |
401 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP | Cái | 15,330 |
402 | Karman | Hộp | 65,100 |
403 | Kẹp cầm máu | Cái | 519,000 |
404 | Kẹp clip cầm máu dùng trong nội soi tiêu hóa | Cái | 545,000 |
405 | Kẹp mạch Titan Ligaclip Extra LT300 | Cái | 36,813 |
406 | Kẹp mạch Titan Ligaclip Extra LT400 | Cái | 40,236 |
407 | Khăn lau khử khuẩn Surface Disinfectant Wipes | Hộp | 170,000 |
408 | Khẩu trang 3 lớp Kẽm | Cái | 735 |
409 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | Cái | 1,050 |
410 | Khẩu trang N95 | Cái | 9,500 |
411 | Khẩu trang N95 3M 1870 | Cái | 40,000 |
412 | Khẩu trang y tế 3 lớp MPV tiệt trùng từng cái | Cái | 968 |
413 | Khí Co2 | Kg | 9,450 |
414 | Khí CO2 | Kg | 10,800 |
415 | Khí CO2 | Kg | 11,000 |
416 | Khóa 3 chạc có dây các loại (25cm) | Cái | 4,095 |
417 | Khóa 3 chia + dây 25cm | Cái | 4,290 |
418 | Khóa 3 ngã + dây 25cm | Cái | 7,350 |
419 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 100 cm | Sợi | 4,620 |
420 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25 cm | Sợi | 4,410 |
421 | Khóa 3 ngã có dây 25cm | Cái | 3,780 |
422 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25cm | Sợi | 4,410 |
423 | Khóa 3 ngã không dây | Cái | 3,570 |
424 | Khóa ba ngã chống nứt gãy (DISCOFIX C, 3WSC,BLUE,100CM TUBE) | Cái | 23,730 |
425 | Khung cố định hai thanh | Bộ | 2,500,000 |
426 | Khung cố định vòng tròn 2/3 | Bộ | 2,500,000 |
427 | Kim 18G | Cây | 315 |
428 | Kim 26*1*1/2 | Cây | 735 |
429 | Kim 26*1*1/2 | Cây | 557 |
430 | Kim 26*1/2 | Cây | 315 |
431 | Kim 26*1/2 | Cây | 294 |
432 | Kim châm cứu số 2 (0.3*25) | Cây | 662 |
433 | Kim chích cầm máu dùng cho nội soi | Cái | 840,000 |
434 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ (số 25) | Cái | 19,530 |
435 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống có cánh cầm khi chọc và bơm thuốc các cỡ (số 27) | Cái | 19,530 |
436 | Kim đẩy chỉ vô trùng (0.3*33) | Cây | 750 |
437 | Kim gây tê đám rối thần kinh STMUPLEX NEEDLE | Cái | 180,110 |
438 | Kim Gây Tê Spinocan G25 | Cây | 27,300 |
439 | Kim Gây Tê Spinocan G27 - BBr | Cây | 27,300 |
440 | Kim luồn an toàn Polysafe Adva có cánh có cổng nắp bật, đầu bảo vệ kim loại, cỡ G18 ~ G22 | Cái | 13,440 |
441 | Kim luồn an toàn, kiểm tra nhanh Polysafe Adva, đầu bảo vệ bằng kim loại, cỡ G18 ~ G22 | Cái | 12,600 |
442 | Kim luồn có cánh có cổng 18G ~ 22G, có cản quang | Cái | 11,550 |
443 | Kim luồn số 16 | Cái | 3,000 |
444 | Kim luồn tĩnh mạch | Cái | 2,310 |
445 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP) | Cái | 15,620 |
446 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP) |
Cái | 14,980 |
447 | Kim luồn tĩnh mạch size 16 | Cây | 3,000 |
448 | Kim luồn tĩnh mạch số 18G, 20G, 22G | Cái | 2,310 |
449 | Kim luồn tĩnh mạch số 20G | Cái | 2,520 |
450 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G | Cái | 2,415 |
451 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G | Cái | 2,520 |
452 | Kim nha ngắn | Cây | 1,785 |
453 | Kim nha ngắn | Cây | 1,680 |
454 | Kim pha thuốc số 23 | Cây | 315 |
455 | Kim tiêm MPV 18G | Cái | 275 |
456 | Kim tiêm MPV 23G | Cái | 275 |
457 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ, VIKIMCO (số 18) | Cái | 325 |
458 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ, Vikimco (số 18) | Cái | 270 |
459 | Lam kính 7105 (72m/hộp) 25.4x76.2mm (1in x 3in), dầy 1-1.2mm | Miếng | 481 |
460 | Lam kính nhám | Hộp | 20,000 |
461 | Lam kính nhám 7105 | Hộp | 19,800 |
462 | Lam kính nhám 7105 (H/72miếng) | Hộp | 21,000 |
463 | Lamelle 22x22 | Hộp | 68,040 |
464 | Lamelle 22x22 | Hộp | 55,000 |
465 | Lọ lấy mẫu vô trùng | Lọ | 1,749 |
466 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 2,100 |
467 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 1,070 |
468 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 1,134 |
469 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 1,187 |
470 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 2,730 |
471 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | Lọ | 2,625 |
472 | Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn | Lọ | 1,785 |
473 | Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn | Lọ | 2,226 |
474 | Lọc khuẩn 1 chức năng: 29gr, lọc virút/vi khuẩn 99,999%, có cổng đo CO2 (Ms.5030) | Cái | 28,350 |
475 | Lọc vi khuẩn dành cho máy vi sinh Zhenfu | Cái | 52,500 |
476 | Lưỡi Dao Mỗ 10 | Cái | 840 |
477 | Lưỡi Dao Mỗ 11 | Cái | 840 |
478 | Lưỡi Dao Mỗ 11 | Cái | 2,373 |
479 | Lưỡi dao Mỗ 15 | Cái | 840 |
480 | Lưỡi dao mỗ số 11 | Cái | 895 |
481 | Lưỡi dao mỗ số 15 | Cái | 895 |
482 | Ly giấy uống nước | Cái | 900 |
483 | Ly giấy uống nước | Cái | 1,000 |
484 | Ly uống nước (K.Sản) | Cái | 660 |
485 | Ly uống nước (K.Sản) | Cái | 650 |
486 | MANIFOLD ADD ON SET HEART INST HCMC | Cái | 337,365 |
487 | Mask oxy + túi người lớn | Cái | 28,350 |
488 | Mask oxy có túi dự trữ | Cái | 25,000 |
489 | Mask oxy có túi dự trữ (Oxygen mask with reservoir bag) | Cái | 12,495 |
490 | Mask thanh quản Tappa 2 nòng 100%silicone dùng nhiều lần các số | Cái | 1,362,900 |
491 | Mask thở oxy có túi size XL (người lớn), size L (người lớn), size M (trẻ em), size S (trẻ em), size XS (sơ sinh) | Cái | 13,650 |
492 | Mask xông khí dung bầu thuốc 6ml | Cái | 12,915 |
493 | Mask xông khí dung | Cái | 12,180 |
494 | Mask xông khí dung | Cái | 12,390 |
495 | Mặt nạ Fullface giúp thở semivent người lớn | Cái | 1,362,900 |
496 | Mặt nạ hỗ trợ thở (Mặt nạ thở dùng 1 lần) | Cái | 2,250,000 |
497 | Mặt nạ xông khí dung người lớn (mặt nạ to phủ cằm, dây oxy 3.0m, bầu khí dung tạo hạt khí dung cỡ 1.2micron) | Bộ | 27,300 |
498 | MEGASEPT TISSUES | Hộp | 142,800 |
499 | Merit Advance (Femoral) | Cái | 58,000 |
500 | MONOSYN VIOLET 1, 90cm HR40S | Tép | 148,995 |
501 | Nạng gỗ | Cặp | 89,250 |
502 | Nắp bình dẫn lưu phổi | Cái | 35,000 |
503 | Nelaton 14 | Sợi | 8,610 |
504 | Nelaton 14 | Sợi | 7,875 |
505 | Nẹp 4 chấu | Cái | 18,900 |
506 | Nẹp cẳng chân ngắn (Nẹp vải cẳng chân) | Cái | 176,400 |
507 | Nẹp cẳng chân ngắn (Nẹp vải cẳng chân) | Cái | 175,834 |
508 | Nẹp cẳng tay các cỡ | Cái | 500,000 |
509 | Nẹp cẳng tay gân duỗi trái / phải | Cái | 48,300 |
510 | Nẹp cẳng tay gân gấp trái / phải | Cái | 48,300 |
511 | Nẹp cánh cẳng tay dài | Cái | 165,900 |
512 | Nẹp cánh tay dài (nẹp cẳng tay) | Cái | 48,300 |
513 | Nẹp Chống Xoay | Cái | 94,500 |
514 | Nẹp chống xoay dài | Cái | 220,500 |
515 | Nẹp chống xoay ngắn | Cái | 178,500 |
516 | NẸP CỔ CỨNG | Cái | 84,000 |
517 | Nẹp cổ cứng | Cái | 94,500 |
518 | Nẹp cổ cứng | Cái | 91,350 |
519 | Nẹp cổ mềm 7 | Cái | 23,940 |
520 | Nẹp cổ mềm 8 | Cái | 23,940 |
521 | Nẹp đầu dưới xương Mác III các cỡ | Cái | 1,200,000 |
522 | Nẹp DHS các cỡ (gồm 1 nẹp DHS và 1 vít DHS) | Cái | 4,300,000 |
523 | Nẹp đùi các cỡ-Nẹp Zimmer | Cái | 126,000 |
524 | Nẹp đùi các cỡ-Nẹp Zimmer | Cái | 108,150 |
525 | Nẹp gỗ 1,2m | Cái | 27,300 |
526 | Nẹp gỗ 100cm | Cây | 25,200 |
527 | Nẹp gỗ 20cm x 50mm | Cái | 7,350 |
528 | Nẹp gỗ 30cm x 40mm | Cái | 8,925 |
529 | Nẹp gỗ 50cm x 70mm | Cái | 14,700 |
530 | Nẹp gỗ 60cm x 70mm | Cây | 15,750 |
531 | Nẹp gỗ 70cm x 70mm | Cây | 16,800 |
532 | Nẹp gỗ 80cm x 70mm | Cái | 18,900 |
533 | Nẹp khóa cẳng chân các cỡ | Cái | 4,300,000 |
534 | Nẹp khoá cẳng tay 4-10 lỗ | Cái | 3,000,000 |
535 | Nẹp khoá cánh tay 4-12 lỗ | Cái | 3,200,000 |
536 | Nẹp khoá chữ I 4-10 lỗ | Cái | 4,200,000 |
537 | Nẹp khoá chữ T 5-9 lỗ | Cái | 4,200,000 |
538 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ | Cái | 8,000,000 |
539 | Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) các cỡ | Cái | 13,500,000 |
540 | Nẹp khoá đa hướng mắc xích các cỡ | Cái | 7,000,000 |
541 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ | Cái | 7,000,000 |
542 | Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) các cỡ | Cái | 8,800,000 |
543 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ | Cái | 6,600,000 |
544 | Nẹp khoá đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ | Cái | 3,900,000 |
545 | Nẹp khoá đầu trên mâm chày (trái, phải) các cỡ | Cái | 8,500,000 |
546 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ | Cái | 8,700,000 |
547 | Nẹp khóa đùi các cỡ | Cái | 4,500,000 |
548 | Nẹp khóa khớp cùng đòn II (trái, phải) các cỡ | Cái | 1,700,000 |
549 | Nẹp khoá lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) các cỡ | Cái | 7,200,000 |
550 | Nẹp khoá ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ | Cái | 8,500,000 |
551 | Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡ | Cái | 8,100,000 |
552 | Nẹp khoá xương đòn S (trái, phải) các cỡ | Cái | 4,000,000 |
553 | Nẹp ngón tay 4 chấu (nẹp nhôm ngón tay ngắn) | Cái | 25,200 |
554 | Nẹp ngón tay dài | Cái | 28,350 |
555 | Nẹp nhôm Inselin | Cái | 18,900 |
556 | Nẹp nhôm ngón tay ngắn | Cái | 25,200 |
557 | Nẹp nhôm ngón tay ngắn | Cái | 26,250 |
558 | Nẹp T nhỏ các cỡ | Cái | 550,000 |
559 | Nẹp vải gân gấp trái, phải | Cái | 65,100 |
560 | Nhiệt Kế | Cây | 27,500 |
561 | Nhiệt Kế | Cây | 23,100 |
562 | Nhiệt Kế | Cây | 11,000 |
563 | Nhiệt Kế | Cây | 10,815 |
564 | Nhựa láng trắng | Kg | 56,000 |
565 | Nhựa láng xanh | mét | 16,000 |
566 | Nhựa láng xanh | mét | 15,000 |
567 | Nội khí quản cong mũi có bóng Idealcare các cỡ (số 5.5) | Cái | 46,179 |
568 | Nội khí quản không có bóng số 3.5 | Cái | 11,550 |
569 | Nội khí quản không có bóng số 3.5 | Cái | 10,500 |
570 | Nón nữ | Cái | 1,050 |
571 | Nón phẫu thuật nữ | Cái | 1,260 |
572 | Nón phẫu thuật nữ | Cái | 1,470 |
573 | Nòng đặt nội khí quản Portex Stylet các loại | Cái | 252,000 |
574 | NOVOSYN VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (M) DDP | Tép | 78,000 |
575 | NOVOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 58,485 |
576 | NOVOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 58,422 |
577 | NOVOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR26 (M) DDP | Tép | 64,000 |
578 | NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 | Tép | 58,485 |
579 | Nút đậy đuôi kim luồn | Cái | 1,260 |
580 | Nút đậy đuôi kim luồn | Cái | 2,730 |
581 | Nút đậy đuôi kim luồn, có cổng bơm thuốc không latex | Cái | 2,940 |
582 | Nút đậy kim luồn ( có cổng chích thuốc) | Cái | 945 |
583 | OMNICAN 100IU | Cái | 3,003 |
584 | OMNICAN 100IU | Cái | 3,255 |
585 | OMNIFIX 50ML LUER LOCK | Cái | 14,427 |
586 | Omnifix 50ml Luer Lock | Cái | 13,944 |
587 | Ống chống cắn lưỡi (Airway) | Cái | 3,738 |
588 | Ống dẫn lưu màng phổi có trocar ' SURUCATH ULTRA' các cỡ (số 32) | Cái | 89,880 |
589 | Ống dẫn lưu màng phổi Thoracic catheter with trocar, có co nối đi kèm các số (số 32) | Cái | 94,479 |
590 | Ống đặt nội khí quản khó linh hoạt (bougie linh hoạt) | Chiếc | 630,000 |
591 | Ống Eppendof 1.5ml PT, ly tâm xét nghiệm | Cái | 250 |
592 | Ống Hematorit | Ống | 462 |
593 | Ống hút dịch phẫu thuật 2m | Sợi | 12,600 |
594 | Ống hút dịch trong phẫu thuật | Ống | 9,240 |
595 | Ống hút điều hòa 6 | Cái | 3,150 |
596 | Ống hút điều hòa tiệt trùng | Cái | 23,100 |
597 | Ống hút phẩu thuật | Bịch | 130,000 |
598 | Ống ly tâm 15ml (Falcon 15ml) | Ống | 2,500 |
599 | Ống nghiệm Chimigly HTM 2ml nắp xám, mous thấp | Ống | 1,176 |
600 | Ống nghiệm Chimigly HTM 2ml nắp xám, mous thấp | Ống | 935 |
601 | Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 2ml nắp xanh lá, mous thấp | Ống | 1,092 |
602 | Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 2ml nắp xanh lá, mous thấp | Ống | 840 |
603 | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp | Ống | 1,176 |
604 | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp | Ống | 870 |
605 | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp | Ống | 903 |
606 | Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV | Ống | 960 |
607 | Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV | Ống | 966 |
608 | Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin MPV | Ống | 590 |
609 | Ống nghiệm lấy máu URI - URN-20750102/ EDTA K2 | Ống | 655 |
610 | Ống nghiệm lấy máu URI - URN-20750414/Ống nghiệm tách huyết thanh | Ống | 657 |
611 | Ống nghiệm lấy máu URI/ URN-20750602, Ống nghiệm Lithium Heparin | Ống | 710 |
612 | Ống nghiệm Natri Citrate APN | Ống | 860 |
613 | Ống nghiệm nhựa PS 7ml nắp trắng, không nhãn | Ống | 714 |
614 | Ống nghiệm serum hạt to HTM nắp đỏ | Ống | 1,050 |
615 | Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ | Ống | 819 |
616 | Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ | Ống | 798 |
617 | Ống nghiệm thủy tinh 12*75 | Cái | 3,780 |
618 | Ống nghiệm thủy tinh 12*75 | Cái | 3,850 |
619 | Ống NKQ 2.5 không bóng | Sợi | 37,800 |
620 | Ống NKQ 2.5 không bóng | Sợi | 10,500 |
621 | Ống NKQ 4.0 không bóng | Sợi | 10,500 |
622 | Ống NKQ 5.0 | Ống | 36,750 |
623 | Ống NKQ số 3 không bóng | Sợi | 9,900 |
624 | Ống NKQ số 3 không bóng | Sợi | 37,800 |
625 | Ống NKQ số 3; 4,5 không bóng | Sợi | 15,000 |
626 | Ống NKQ số 5.5 | Ống | 9,849 |
627 | Ống NKQ số 5.5 | Ống | 36,750 |
628 | Ống NKQ số 6 | Ống | 9,849 |
629 | Ống NKQ số 6; 6,5;7 | Ống | 10,500 |
630 | Ống NKQ số 7; 7,5 | Ống | 21,000 |
631 | Ống nội khí quản cong miệng có bóng Idealcare 5.0,5.5,6.0,6.5,7.5 | Cái | 43,890 |
632 | Ống nội khí quản đường miệng có bóng từ số 2 đến số 8 | Sợi | 9,849 |
633 | Ống nội khí quản PVC phủ silicon không bóng các cỡ | Cái | 51,345 |
634 | Ống nội khí quản Sheridan cong miệng, có bóng/không bóng cỡ 3.5 ~ 7.5 | Sợi | 162,750 |
635 | Ống thở dành cho người lớn (HFNC VUN-001) | Cái | 800,000 |
636 | Ống thông can thiệp Launcher | Sợi | 1,980,000 |
637 | Ống thông can thiệp Launcher | Cái | 2,137,500 |
638 | Ống thông chữ T các cỡ (số 16) | Cái | 21,000 |
639 | Ống thông chụp buồng tim, loại đa năng (multipurpose) các cỡ-5F | Cái | 468,650 |
640 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch vành đa năng-Radifocus Optitorque (Multipurpose) RH*5MP4020M | Cái | 630,000 |
641 | Ống thông chụp mạch não-Radifocus Angiopraphic Catheter (Vertebral) RF*EH15010M | Cái | 850,000 |
642 | Ống thông dạ dày "COMFORSOFT STOMACH TUBE" có nắp, có đường cản quang Xline dọc thân các số | Cái | 13,629 |
643 | Ống thông dạ dày các số | Cái | 3,990 |
644 | Ống thông dạ dày các số | Cái | 3,150 |
645 | Ống thông dạ dày các số | Cái | 2,478 |
646 | Ống thông dạ dày số 14 | Cái | 2,730 |
647 | Ống thông đường mật chữ T số 18 | Sợi | 18,000 |
648 | Ống thông niệu quản dẫn lưu thận (Sond Pezzer) số 22 | Sợi | 18,000 |
649 | Ống thông nội khí quản, có bóng các | Cái | 10,500 |
650 | Ống thông size 28 | Ống | 6,300 |
651 | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu số 10 | Cái | 5,229 |
652 | Ống thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14 | Sợi | 8,500 |
653 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 14 | Sợi | 9,198 |
654 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số | Sợi | 14,700 |
655 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số | Sợi | 9,198 |
656 | Ống thông tiểu TOPCARE 2 nhánh các số | Cái | 16,800 |
657 | Ống tiêm 50cc-60cc, 23G 1', Luerlock | Cái | 4,620 |
658 | Ống xét nghiệm không nắp 7ml PT | Ống | 840 |
659 | OPTILENE 2/0, 75CM HR26, CV RCP | Tép | 66,822 |
660 | OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26, CV RCP | Tép | 95,970 |
661 | Optilene Mesh LP 5x10 cm (Miếng lưỡi ghép thành bụng) | Miếng | 976,000 |
662 | OPTILENE MESH LP 5X10CM | Miếng | 989,400 |
663 | OPTILENE MESH LP BLUE 5 X l0CM | Miếng | 951,500 |
664 | Optiskin Film 53x80mm | Miếng | 5,090 |
665 | Outlook | Cái | 690,000 |
666 | Phim X Quang DI-HL 20X25cm | Tấm | 17,325 |
667 | Phim X Quang DI-HL 26X36cm | Tấm | 26,460 |
668 | Phim X Quang DI-HL 35X43cm | Tấm | 39,375 |
669 | Phim XQUANG AGFA DRYSTAR DT5000 IB 8x10'' (20x25cm) | Tấm | 18,500 |
670 | Phim XQUANG AGFA DRYSTAR DT5000 IB 8x10'' (20x25cm) | Tấm | 18,000 |
671 | Phim X-ray khô DI- HL 26x36 (150SH/A) | Tấm | 27,300 |
672 | Phim X-ray khô DI- HT 20x25 (100SH) | Tấm | 15,750 |
673 | Phim X-ray khô DI- HT 26x36 (100SH) | Tấm | 27,300 |
674 | Phin lọc khuẩn làm ấm ẩm (3 chức năng) người lớn , trẻ em | Cái | 20,790 |
675 | Pipette pasture vô trùng | Cái | 1,449 |
676 | PREMILENE MESH 15 X 15 CM | Miếng | 1,528,000 |
677 | PREMILENE MESH 15X15CM | Miếng | 1,398,300 |
678 | PREMILENE MESH 5X10CM | Miếng | 764,500 |
679 | Que cấy nhựa tiệt trùng 1ul | Cái | 2,000 |
680 | Que cấy nhựa vô trùng | Cái | 900 |
681 | Que gòn trong ống, lấy mẫu xét nghiệm đã tiệt trùng | Cái | 1,800 |
682 | Que thử dung dịch khử khuẩn Cidex Opa | Lọ | 551,250 |
683 | Que thử đường huyết | Bộ bao gồm-kim + que | 3,900 |
684 | Que thử đường huyết | Que | 3,952 |
685 | Que thử đường huyết Precichek | Bộ bao gồm-kim + que | 5,269 |
686 | Radifocus Guide Wire M (150cm) | Cái | 520,000 |
687 | Radifocus Guide Wire M (260cm) | Cái | 690,000 |
688 | RADIFOCUS Introducer II (A kit) | Cái | 550,000 |
689 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Judkins Left/ Judkins Right/ Amplatz Left) | Cái | 470,000 |
690 | Rọ Lấy Sỏi | Cái | 2,300,000 |
691 | Runthrough NS PTCA Guide Wire | Cái | 2,400,000 |
692 | Ryurei | Cái | 5,900,000 |
693 | SAFEED Extension Tube | Sợi | 13,000 |
694 | SAFEED Extension tube | Sợi | 12,600 |
695 | SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM | Cái | 22,575 |
696 | SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM | Cái | 20,496 |
697 | Sáp hồng | Hộp | 35,000 |
698 | Seeker | Cái | 5,400,000 |
699 | SEQUENT NEO (ALL SIZES) | Cái | 8,429,988 |
700 | Simili | mét | 132,000 |
701 | Single Bond 3M (RHM) | Lọ | 1,020,000 |
702 | Snow Rock- Thạch cao cứng | Bịch | 60,000 |
703 | Solare | Tuýp | 420,000 |
704 | Sond Foley 2 nhánh ( các số ) | Sợi | 8,960 |
705 | Sonde dạ dày (ống thông cho ăn - 8) | Cái | 3,000 |
706 | Sonde JJ | Cái | 220,000 |
707 | Sonde Nelaton Sterimed số 10 | Cái | 4,389 |
708 | SPINOCAN 18Gx3, 22Gx3, G25x3 1/2 | Cái | 22,050 |
709 | Tăm bông lấy mẫu họng | Cái | 4,200 |
710 | Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu | Que | 1,500 |
711 | Tăm bông tỵ hầu | Que | 2,209 |
712 | Tấm chắn giọt bắn | Cái | 6,500 |
713 | Tấm chắn giọt bắn | Cái | 8,250 |
714 | Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần | Cái | 26,900 |
715 | Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần | Cái | 26,411 |
716 | Tấm điện cực dán dùng cho máy cắt đốt sử dụng 1 lần | Cái | 44,182 |
717 | Tạp dề nylon | Cái | 3,150 |
718 | Tay dao đốt điện 2 nút bấm, 3 chấu | Cái | 39,900 |
719 | Tay dao mổ bướu giáp (LF2019) | Cái | 24,500,000 |
720 | TERUMO Syringe | Cái | 12,000 |
721 | TERUMO Syringe (50ml) | Cái | 10,000 |
722 | Thông dạ dày 10 | Cái | 3,150 |
723 | Thông dạ dày có nắp 14 | Cái | 3,990 |
724 | Thông Foley 2 nhánh 16 | Cái | 10,500 |
725 | Thông tiểu Folley 2 nhánh số 14 | Sợi | 8,610 |
726 | Thông tiểu Folley 2 nhánh số 16 | Sợi | 8,610 |
727 | Thông tiểu Nelaton 10 | Cái | 8,500 |
728 | Thuốc nhuộm bao Omni blue | Lọ | 250,000 |
729 | Thuốc nhuộm bao Omni Blue 0.6mg | Lọ | 230,000 |
730 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure kèm dụng cụ đặt nhân | Cái | 2,965,000 |
731 | Típ đầu col xanh có khía 1000ul | Cái | 100 |
732 | Típ đầu col xanh có khía 1000ul | Cái | 50 |
733 | Típ đầu col xanh có khía 1000ul | Cái | 1,250 |
734 | Típ đầu col xét nghiệm, vàng, có khía PT | Cái | 75 |
735 | Típ đầu col xét nghiệm, vàng, có khía PT | Cái | 1,150 |
736 | Típ đầu col xét nghiệm, xanh, có lọc, có giá đựng PT | Cái | 1,302 |
737 | Túi áp lực ZIT-500 | Bộ | 1,340,000 |
738 | Túi chứa khí PE, đầu nối PC, 2500ml | Cái | 29,400 |
739 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 150mmx100m | Cuộn | 385,000 |
740 | Túi đựng bệnh phẩm 7cmx14cm | Cái | 4,410 |
741 | Túi đựng bệnh phẩm 7cmx14cm | Cái | 4,200 |
742 | Túi đựng bệnh phẩm 9cmx17cm | Cái | 4,410 |
743 | Túi đựng nước tiểu | Cái | 5,040 |
744 | Túi đựng nước tiểu | Cái | 5,250 |
745 | Túi Đựng Nuớc Tiểu có dây treo | Cái | 4,284 |
746 | Túi đựng nước tiểu có dây treo, nặng 40gr, 2000ml | Cái | 5,040 |
747 | Túi ép dẹp 100mm x 200m | Cuộn | 380,000 |
748 | Túi ép dẹp 150mm x 200m | Cuộn | 420,000 |
749 | Túi ép dẹp 200mm x 200m | Cuộn | 580,000 |
750 | Túi nước tiểu | Cái | 18,690 |
751 | Túi nước tiểu có quai treo 2000ml | Cái | 6,930 |
752 | Ultraverse 014 | Cái | 8,200,000 |
753 | Ultraverse 018 | Cái | 8,200,000 |
754 | Ultraverse 035 | Cái | 8,200,000 |
755 | Urgo Durable 2cmx6cm | Miếng | 530 |
756 | Urgocrepe 10cmx4,5m | Cuộn | 149,400 |
757 | Urgocrepe 10cmx4,5m | Cuộn | 145,000 |
758 | Urgocrepe 6cmx4,5m | Cuộn | 92,000 |
759 | Urgosterile 50mmx70mm | Miếng | 3,430 |
760 | Urgosyval 2,5cmx5m | Cm | 37 |
761 | Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | Cm | 34 |
762 | Van cầm máu loại trượt USM SM | Bộ | 250,000 |
763 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | Cái | 5,500,000 |
764 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (Gaia Second) | Cái | 5,500,000 |
765 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (Extension wire, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES) | Cái | 2,300,000 |
766 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter (kèm dây dẫn đường can thiệp Transend) | Bộ | 9,900,000 |
767 | Vi ống thông can thiệp mạch vành Mogul | Cái | 10,500,000 |
768 | Vít khoá 2.0x6-22 | Cái | 450,000 |
769 | Vít khóa 2.7 các cỡ | Cái | 450,000 |
770 | Vít khoá 4.0 các cỡ | Cái | 450,000 |
771 | Vít khóa 5.0 các cỡ | Cái | 490,000 |
772 | Vít khoá 5.0 các cỡ | Cái | 500,000 |
773 | Vít vỏ (titaniuim) 2.0x6-22 | Cái | 350,000 |
774 | Vít vỏ 2.0 các cỡ | Cái | 70,000 |
775 | Vít vỏ 2.7 các cỡ | Cái | 350,000 |
776 | Vít vỏ 3.5 các cỡ | Cái | 70,000 |
777 | Vít vỏ 4.0 các cỡ | Cái | 350,000 |
778 | Vít vỏ 4.0 các cỡ | Cái | 450,000 |
779 | Vít vỏ 4.5 các cỡ | Cái | 85,000 |
780 | Vít vỏ 5.0 các cỡ | Cái | 400,000 |
781 | Vít xốp 4.0 các cỡ | Cái | 95,000 |
782 | Vít xốp 6.5 các cỡ | Cái | 120,000 |
783 | Vít xốp rỗng 4.5 các cỡ | Cái | 700,000 |
784 | Vít xốp rỗng 7.3 các cỡ | Cái | 800,000 |
785 | Vôi soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê | Can | 630,000 |
786 | Vòng cấy kim các loại (định lượng) | Cái | 30,499 |
787 | Vòng cấy kim các loại (thường cứng) | Cái | 17,000 |
788 | Vòng đeo tay bệnh nhân có nút bấm | Cái | 1,281 |
789 | Vòng đeo tay màu hồng trẻ em | Cái | 3,700 |
790 | Vòng đeo tay màu hồng trẻ em | Cái | 3,675 |
791 | Vòng đeo tay người lớn màu đỏ (người bệnh có dị ứng) | Cái | 2,100 |
792 | Vòng đeo tay người lớn màu xanh | Cái | 3,700 |
793 | Vòng đeo tay người lớn màu xanh | Cái | 3,885 |
794 | Vòng tránh thai | Cái | 15,000 |
795 | Xilanh 100ml chuyên dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang Nemoto dùng cho máy chụp CT | Cái | 240,000 |
796 | Xilanh 100ml chuyên dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang Nemoto dùng cho máy chụp CT | Cái | 260,000 |
797 | Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 70x50x10mm | Miếng | 54,600 |
798 | Bộ đồ đón bé chào đời | Bộ | 173,250 |
Link: Bảng giá vật tư y tế tiêu hao năm 2024.pdf
Thông báo - cảnh báo dịch bệnh
Quảng cáo và Đối tác
Thống kê truy cập
- Đang online: 53
- Hôm nay: 2390
- Tất cả: 0025592