BỆNH VIỆN HUYỆN BÌNH CHÁNHBINH CHANH HOSPITAL"Chăm sóc tận tâm - Nâng tầm chất lượng" |
Điện thoại: 028.3760.2895Email: info@binhchanhhospital.vn |
|
More text goes here.
Thư mời chào giá lần 2 mua sắm in ân phẩm năm 2023 - 2024
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN HUYỆN BÌNH CHÁNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 903 /TM-BVBC |
Bình Chánh, ngày 21 tháng 8 năm 2023 |
THƯ MỜI MỜI CHÀO GIÁ
Gói thầu: Mua sắm in ấn phẩm năm 2023 – 2024 (lần 2)
Kính gửi: Các đơn vị cung ứng hàng hóa
Căn cứ Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/03/2016 của Bộ Tài Chính quy định chi tiết sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị xã hội-nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội-nghề nghiệp;
Căn cứ Thông tư số 68/2022/TT-BTC ngày 11/11/2022 của Bộ Tài Chính về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/03/2016 quy định chi tiết việc sử dụng vốn nhà nước để mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp
Căn cứ kết luận cuộc họp ngày 12/06/2023 của Bệnh viện huyện Bình Chánh về việc thống nhất xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: In ấn phẩm, biểu mẫu
Để có cơ sở xây dựng giá kế hoạch, dự toán cũng như các bước tiếp theo của quy trình đấu thầu gói thầu: in ấn phẩm, Bệnh viện kính đề nghị các đơn vị cung ứng có đầy đủ tư cách pháp nhân, đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có quan tâm và có mong muốn cung cấp các mặt hàng hóa nêu trên tham gia chào giá các mặt hàng, chi tiết tại phụ lục 1.
Đề nghị quý công ty có nhu cầu tham gia gửi bản báo giá về Phòng Hành chính quản trị, Bệnh viện huyện Bình Chánh, Số 1 đường số 1, khu trung tâm hành chính huyện, TT. Tân Túc, huyện Bình Chánh. Số điện thoại: 028 3760 2895. Thời gian nhận: trước 16h ngày 08/9/2023.
Yêu cầu bản báo giá: hàng hóa đáp ứng đúng tiêu chí kỹ thuật và quy cách (nếu có) của mã hàng hóa mời chào giá.
Nội dung báo giá như sau:
- Tên hàng hóa;
- Loại giấy;
- Quy cách hàng hóa;
- Đơn vị tính;
- Số lượng;
- Đơn giá (đã có VAT);
- Thành tiền;
- Hiệu lực của báo giá;
Bên chào giá đồng ý cho Bệnh viện được quyền sử dụng hoặc loại bỏ các bản báo giá mà không phải thông báo về lý đo với đơn vị tham gia chào giá.
Bản báo giá của Quý công ty sẽ là căn cứ để Bệnh viện thực hiện các bước tiếp theo của quy trình đấu thầu, rất mong nhận được sự quan tâm và tham gia từ phía các công ty.
Trân trọng cảm ơn ./.
Nơi nhận: |
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VÕ NGỌC CƯỜNG |
DANH MỤC ẤN PHẨM, QUY CÁCH SỐ LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ (Đính kèm thư mời số: 903/TM - BVBC ngày 21/8/2023 của Bệnh viện H Bình Chánh) |
||||||
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
QUY CÁCH/ TIÊU CHUẨN KỶ THUẬT |
Số lượng |
|
|
1 |
Bìa bệnh án ngoại trú |
Cái |
Giấy A3 màu hồng loại dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt, phủ PE mặt trong, bên trong đóng 20 gáy, có ghi ký hiệu |
17000
|
|
|
2 |
Bệnh án nhi khoa |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
4000 |
|
|
3 |
Bệnh án sản khoa |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
2.000 |
|
|
4 |
Bệnh án Phá thai |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
1.000 |
|
|
5 |
Bệnh án ngoại trú |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
14.000 |
|
|
6 |
Bệnh án Cấp cứu |
Tờ |
Giấy A4 màu xanh định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
28.000 |
|
|
7 |
Bệnh án ngoại trú răng hàm mặt |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
1.500 |
|
|
8 |
Bệnh án Ngoại khoa |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
4.000 |
|
|
9 |
Bệnh án Nội khoa |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen |
15.000 |
|
|
10 |
Bìa bệnh án |
Cái |
Giấy A3 màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt, phủ PE mặt trong, bên trong đóng 20 gáy, có ghi ký hiệu |
45.000 |
|
|
11 |
Bảng câu hỏi sàng lọc tiêm chủng người lớn |
Tờ |
Giấy A4 màu xanh định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
4.000 |
|
|
12 |
Bảng câu hỏi sàng lọc tiêm chủng đối với trẻ em > 1 tháng |
Tờ |
Giấy A4 màu hồng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
3.000 |
|
|
13 |
Phiếu kiểm tra dụng cụ trước - sau pt/ tt |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
20.000 |
|
|
14 |
Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước pt/ tt |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
20.000 |
|
|
15 |
Bảng kiểm an toàn phẩu thuật |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
3.000 |
|
|
16 |
Bảng công khai chi phí KCB ngoại trú |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
25.000 |
|
|
17 |
Bảng công khai chi phí KCB nội trú |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
120.000 |
|
|
18 |
Bảng kiểm hồ sơ bệnh án |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
65.000 |
|
|
19 |
Bao phim kỷ thuật số (KT: 30 x 40) |
Cái |
Túi PE màu xanh có khoét quai, in thông tin 01 mặt (KT 30x40) |
25.000 |
|
|
20 |
Bao phim kỷ thuật số (KT: 22 x 32) |
Cái |
Túi PE màu xanh có khoét quai, in thông tin 01 mặt (KT22x32) |
45.000 |
|
|
21 |
Bao phim MRI, CT |
Cái |
Túi giấy couche khổ A3 (KT38x50) cứng định lượng 180 gsm, giấy láng có in thông tin 2 mặt, có khoét quai. |
11.000 |
|
|
22 |
Giấy chứng nhận phẫu thuật |
Tờ |
Giấy A5 cứng định lượng 180 gsm, màu hồng, in chữ đen 2 mặt |
11.000 |
|
|
23 |
Giấy cam đoan tự nguyện phá thai |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
1.000 |
|
|
24 |
Tờ điều trị sữ dụng cho phá thai bằng phương pháp hút chân không |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
1.000 |
|
|
25 |
Tờ điều trị sữ dụng cho phá thai bằng thuốc |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
1.000 |
|
|
26 |
Phiếu chỉ định và trả KQ XN đường huyết |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
28.000 |
|
|
27 |
Phiếu theo dõi đường huyết INSULIMN |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
9.000 |
|
|
29 |
Phiếu chăm sóc |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
150.000 |
|
|
30 |
Phiếu chăm sóc cấp 2.3 |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
30.000 |
|
|
31 |
Phiếu chăm sóc cấp 1 ICU |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
3.000 |
|
|
32 |
Phiếu chăm sóc bệnh nhân sau mỗ |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
6.000 |
|
|
33 |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
23.000 |
|
|
34 |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng dùng cho phụ nữ mang thai |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
1.500 |
|
|
35 |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng cho phụ nữ >18 tuổi không mang thai |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
1.000 |
|
|
36 |
phiếu dinh dưỡng trẻ em nằm viện |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
4.000 |
|
|
37 |
Phiếu khám tiền mê |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
18.000 |
|
|
38 |
Phiếu cam kết đồng ý chụp có tiêm thuốc tương phản |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
3000 |
|
|
39 |
Phiếu siêu âm Tim Màu |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
25.000 |
|
|
40 |
Phiếu điện tim ECG |
Tờ |
Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
70.000 |
|
|
41 |
Phiếu công khai thủ thuật khoa yhct |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
10.000 |
|
|
42 |
Phiếu theo dõi thực hiện thủ thuật khoa y học cổ truyền |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
12000 |
|
|
43 |
Phiếu gây mê hồi sức |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
6.500 |
|
|
44 |
Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
7.000 |
|
|
45 |
Phiếu theo dõi truyền dịch |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
100.000 |
|
|
46 |
Phiếu tự ghi tên |
Tờ |
Giấy A5 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
50.000 |
|
|
47 |
Trích biên bản hội chẩn pt |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
30.000 |
|
|
48 |
Trích biên bản hội chẩn phụ lục 4 |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
3000 |
|
|
49 |
Phiếu xét nghiệm nhỏ |
Tờ |
Giấy A5 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
8.000 |
|
|
50 |
Phiếu chỉ định XQ |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
7.000 |
|
|
51 |
Tờ cam kết |
Tờ |
Giấy A5 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
8.000 |
|
|
52 |
Lời dặn gia đình và bệnh nhân |
Tờ |
Giấy A5 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
2.000 |
|
|
53 |
Giấy cam kết nội soi |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
5.500 |
|
|
54 |
Tờ điều trị |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
250.000 |
|
|
55 |
Phiếu KSK Định kỳ (hồ sơ quản lỳ sức khỏe) |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen |
7.000 |
|
|
56 |
Sổ phiếu chi |
quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 50 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 1 mặt |
1.000 |
|
|
57 |
Sổ kiểm tra |
Quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
15 |
|
|
58 |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
50 |
|
|
59 |
Sổ quản lý giao nhận dụng cụ |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
21 |
|
|
60 |
Sổ lãnh thuốc hướng TT - GN |
Quyển |
Khổ A4 bìa Xanh, ruột 100 trang trắng đen in 2 mặt |
15 |
|
|
61 |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
Quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
20 |
|
|
62 |
Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
Quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
70 |
|
|
63 |
Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
70 |
|
|
64 |
Sổ họp giao ban |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
120 |
|
|
65 |
Sổ khám bệnh |
Quyển |
Khổ A3 bìa Xanh, ruột 200 trang trắng đen, in 2 mặt |
70 |
|
|
66 |
Sổ mời hội chẩn |
Quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
85 |
|
|
67 |
Sổ biên bản hội chẩn |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
65 |
|
|
68 |
Sổ giao nhận dụng cụ |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
40 |
|
|
69 |
Sổ giao nhận đồ vãi các khoa nội trú |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
15 |
|
|
70 |
Sổ giao nhận đồ vãi các khoa ngoại trú |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
10 |
|
|
71 |
Sổ thủ thuật |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
40 |
|
|
72 |
Sổ vào viện. ra viện. chuyển viện |
Quyển |
Khổ A3 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 2 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
50 |
|
|
73 |
Sổ thực hiện các biện pháp KHHGĐ |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 100 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
10 |
|
|
74 |
Sổ phá thai |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 100 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
10 |
|
|
75 |
Sổ quản tiêm chủng |
Quyển |
Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 8 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
7.000 |
|
|
76 |
Sổ quản lý vac xin |
Quyển |
Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 100 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt |
35 |
|
|
77 |
Phiếu trích yếu BB Hội chẩn |
Tờ |
Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen |
26.000 |
|
|
MẪU CÓ THU PHÍ |
|
|
|
|
||
1 |
Thẻ xanh |
Tờ |
Giấy xanh cứng dày định lượng 180 gsm láng KT 8x11 |
2.000 |
|
|
2 |
Phiếu khám sức khỏe việc làm |
Tờ |
Giấy khổ A3 xanh nhạt in chũ 2 mặt xanh |
20.000 |
|
|
3 |
Phiếu khám sức khỏe lái xe |
Tờ |
Giấy khổ A3 xanh nhạt in chũ 2 mặt xanh |
10.000 |
|
|
4 |
Sổ khám bệnh nhỏ |
Quyển |
khổ A5 bìa láng cứng in màu 28 trang |
70.000 |
|
|
5 |
Sổ khám thai |
Quyển |
khổ A5 bìa láng cứng in màu 20 trang |
4.000 |
|
Link đính kèm: Chào giá lần 2 gói mua sắm in ấn phẩm năm 2023-2024.pdf
Thông báo - cảnh báo dịch bệnh
Quảng cáo và Đối tác
Thống kê truy cập
- Đang online: 129
- Hôm nay: 2042
- Tất cả: 0025244