BỆNH VIỆN HUYỆN BÌNH CHÁNHBINH CHANH HOSPITAL"Chăm sóc tận tâm - Nâng tầm chất lượng" |
Điện thoại: 028.3760.2895Email: info@binhchanhhospital.vn |
|
More text goes here.
Thư mời chào giá mua sắm in ấn phẩm năm 2025
SỞ Y TẾ TP.HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
Số: 1569 /BVBC | Bình Chánh, ngày 29 tháng 11 năm 2024 |
THƯ MỜI CHÀO GIÁ
Gói thầu: Mua sắm in ấn phẩm năm 2025
Kính gửi: Các đơn vị cung ứng hàng hóa.
Căn cứ Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/6/2023 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/2/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Thông tư số 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn việc cung cấp, đăng tải thông tin về lựa chọn nhà thầu và mẫu hồ sơ đấu thầu trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia;
Căn cứ kết luận cuộc họp ngày 14 /10 /2024 của Bệnh viện huyện Bình Chánh về việc thống nhất xây dựng dự toán, kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm in ấn phẩm năm 2025.
Để có kế hoạch xây dựng giá dự toán, kế hoạch lựa chọn nhà thầu cũng như các bước tiếp theo của quy trình đấu thầu gói thầu: Mua sắm in ấn phẩm năm 2025.
Bệnh viện đề nghị các đơn vị cung ứng có đầy đủ tư cách pháp nhân, đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có quan tâm và có mong muốn cung cấp các mặt hàng hóa nêu trên tham gia chào giá các mặt hàng, chi tiết tại phụ lục 1.
Đề nghị quý công ty có nhu cầu tham gia gửi bản báo giá về Phòng Hành chính quản trị, Bệnh viện huyện Bình Chánh, Số 1 đường số 1, khu trung tâm hành chính huyện, TT. Tân Túc, huyện Bình Chánh. Số điện thoại: 028 3760 2895. Thời gian nhận: trước 16h ngày 12 /11/2024.
Yêu cầu bản báo giá: hàng hóa đáp ứng đúng tiêu chí kỹ thuật và quy cách (nếu có) của mã hàng hóa mời chào giá.
Nội dung báo giá như sau:
- Tên hàng hóa;
- Tiêu chí kỹ thuật;
- Hãng/ nước sản xuất;
- Đơn vị tính;
- Quy cách đóng gói;
- Số lượng;
- Đơn giá (đã có VAT);
- Thành tiền;
- Hiệu lực của báo giá;
- Tài liệu và cataloge (nếu có).
Bên chào giá đồng ý cho Bệnh viện được quyền sử dụng hoặc loại bỏ các bản báo giá mà không phải thông báo về lý đo với đơn vị tham gia chào giá.
Bản báo giá của Quý công ty sẽ là căn cứ để Bệnh viện thực hiện các bước tiếp theo của quy trình đấu thầu, rất mong nhận được sự quan tâm và tham gia từ phía các công ty.
Trân trọng cảm ơn ./.
Nơi nhận: |
|
| GIÁM ĐỐC | |
|
|
|
|
|
|
|
| VÕ NGỌC CƯỜNG |
Phụ lục 1.
DANH MỤC MUA SẮM CÁC MẶT HÀNG
Gói thầu: Mua sắm in ấn phẩm năm 2025
(Kèm theo công văn số 1569 /BVBC ngày 29/ 11 /2024)
STT | Danh mục hàng hóa | Mã HS | Đơn vị tính | Khối lượng |
1 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ em > 1 tháng tai các cơ sở tiêm chủng thuộc Bệnh viện. | Giấy A4 màu hồng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 4.000 |
2 | Bảng kiểm trước tiêm chủng người lớn | Giấy A4 màu xanh định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 5.000 |
3 | Bảng công khai chi phí KCB ngoại trú | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 45.000 |
4 | Bảng công khai chi phí KCB nội trú | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 130.000 |
5 | Bảng kiểm an toàn phẩu thuật | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
6 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước pt/ tt | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
7 | Bảng kiểm hồ sơ bệnh án | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 65.000 |
8 | Bao phim kỷ thuật số (KT: 22 x 32) | Túi giấy có khoét quai, in thông tin 02 mặt (KT22x32)cm | Cái | 55.000 |
9 | Bao phim kỷ thuật số (KT: 30 x 40) | Túi giấy có khoét quai, in thông tin 02 mặt (KT 30x40) cm | Cái | 35.000 |
10 | Bao phim MRI, CT | Túi giấy couche khổ KT 38x50cm cứng định lượng 300 gsm, giấy láng có in thông tin 2 mặt, có khoét quai. | Cái | 25.000 |
11 | Bệnh án Cấp cứu (A3) | Giấy A3 màu xanh định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 30.000 |
12 | Bệnh án Ngoại khoa | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 5.000 |
13 | Bệnh án ngoại trú | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 15.000 |
14 | Bệnh án ngoại trú răng hàm mặt | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 1.500 |
15 | Bệnh án nhi khoa | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 5.000 |
16 | Bệnh án Nội khoa | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
17 | Bệnh án Phá thai | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 500 |
18 | Bệnh án sản khoa | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 02 mặt chữ đen | Tờ | 2.000 |
19 | Bìa bệnh án | Giấy A3 màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt, phủ PE mặt trong, bên trong đóng 28 gáy, có ghi ký hiệu | Cái | 45.000 |
20 | Bìa bệnh án ngoại trú | Giấy A3 màu hồng loại dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt, phủ PE mặt trong, bên trong đóng 20 gáy, có ghi ký hiệu | Cái | 20.000 |
21 | Giấy cam đoan tự nguyện phá thai | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 1.000 |
22 | Giấy cam kết chấp thuật phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 30.000 |
23 | Giấy cam kết nội soi | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 7.000 |
24 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | Giấy A5 cứng định lượng 180 gsm, màu hồng, in chữ đen 2 mặt | Tờ | 13.000 |
25 | Giấy khám / chữa bệnh theo yêu cầu | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 40.000 |
26 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa dành cho bác sỹ | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 15.000 |
27 | Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa dành cho điều dưỡng | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 15.000 |
28 | Phiếu cam kết đồng ý chụp có tiêm thuốc tương phản | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 5.000 |
29 | Phiếu theo dõi người bệnh sau khi mỗ (trong 24 giờ đầu) | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 6.000 |
30 | Phiếu chăm sóc cấp 1 | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 3.000 |
31 | Phiếu chăm sóc cấp 2-3 | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 40.000 |
32 | Phiếu chỉ định và trả KQ XN đường huyết mao mạch tại giường bệnh | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
33 | Phiếu chỉ định XQ | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 5.000 |
34 | Phiếu điện tim ECG | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 80.000 |
35 | Phiếu gây mê hồi sức | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 6.500 |
36 | Phiếu khám sức khỏe lái xe | Giấy khổ A3 xanh nhạt in chữ 2 mặt xanh | Tờ | 13.000 |
37 | Phiếu khám sức khỏe việc làm | Giấy khổ A3 xanh nhạt in chữ 2 mặt xanh | Tờ | 20.000 |
38 | Phiếu khám tiền mê | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 18.000 |
39 | Phiếu kiểm tra dụng cụ trước - sau pt/ tt | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
40 | Phiếu KSK Định kỳ (hồ sơ quản lỳ sức khỏe) | Giấy A3 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 7.000 |
41 | Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 15.000 |
42 | Phiếu phẫu thuật/thủ thuật | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 30.000 |
43 | Phiếu hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho người bệnh nội trú. | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
44 | Phiếu sàng lọc nguy cơ suy dinh dưỡng dành cho người bệnh ngoại trú (DD - 01) | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 10.000 |
45 | Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng bệnh nhi sơ sinh (DD -05) | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 20.000 |
46 | Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng người bệnh nhi (DD - 06) | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 30.000 |
47 | Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng người bệnh nội trú (DD - 03) | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 10.000 |
48 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 7.000 |
49 | Phiếu theo dõi đường huyết INSULIMN | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 9.000 |
50 | Phiếu theo dõi truyền dịch | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 100.000 |
51 | Phiếu trích BB Hội chẩn | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen, kết chỉ gáy | Tờ | 26.000 |
52 | Phiếu xét nghiệm | Giấy A5 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 8.000 |
53 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 50 |
54 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện | Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 20 |
55 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 70 |
56 | Sổ bàn giao thuốc thường trực | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 70 |
57 | Sổ biên bản hội chẩn | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 65 |
58 | Sổ giao nhận dụng cụ | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 40 |
59 | Sổ họp giao ban | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 120 |
60 | Sổ khám bệnh (ghi thông tin phiếu khám bệnh) | Khổ A3 bìa Xanh định lượng 180gsm, ruột 200 trang trắng đen định lượng 70gsm, in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 70 |
61 | Sổ khám bệnh nhỏ | khổ A5 bìa giấy couche định lượng 200gsm in màu 2 mặt, ruột 28 trang định lượng 70gsm trắng đen gáy bấm kim | Quyển | 70.000 |
62 | Sổ kiểm tra | Khổ A4 bìa màu xanh định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 15 |
63 | Sổ lãnh thuốc hướng TT - GN | Khổ A4 bìa Xanh định lượng 180gsm, ruột 100 trang trắng đen in 1 mặt, (có 2 liên in carbon, 1 liên dập để xé liên, 1 liên liền), gáy bấm kim | Quyển | 15 |
64 | Sổ mời hội chẩn | Khổ A5 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 85 |
65 | Sổ phá thai | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 100 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 10 |
66 | Sổ phiếu chi | Khổ A5 bìa màu xanh định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 50 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 1 mặt, gáy bấm kim | quyển | 1.200 |
67 | Sổ quản lý giao nhận dụng cụ | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 21 |
68 | Sổ quản lý trang thiết bị | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | quyển | 24 |
69 | Sổ quản lý vắc xin | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 100 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 35 |
70 | Sổ quản tiêm chủng | Khổ A,5 bìa giấy couche định lượng 200 gsm, in màu bìa 2 mặt, ruột 24 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt (gáy bấm kim) | Quyển | 11.000 |
71 | Sổ theo dõi sức khỏe bà mẹ và trẻ em | Khổ A,5 bìa giấy couche định lượng 180 gsm, ruột 48 trang định lượng 70 gsm in 1 màu đen 2 mặt ( in màu 4 mặt) | quyển | 10.000 |
72 | Sổ thủ thuật | Khổ A4 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 1 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 40 |
73 | Sổ vào viện. ra viện. chuyển viện | Khổ A3 bìa màu xanh dày định lượng 180 gsm, in 2 mặt ngoài, ruột 200 trang định lượng 70 gsm in trắng đen in 2 mặt, gáy kết chỉ | Quyển | 50 |
74 | Thẻ xanh | Giấy xanh cứng dày định lượng 180 gsm láng KT 8x11 | Tờ | 2.000 |
75 | Tờ điều trị | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 300.000 |
76 | Tờ điều trị sữ dụng cho phá thai bằng phương pháp hút chân không | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 1.000 |
77 | Tờ điều trị sữ dụng cho phá thai bằng thuốc | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 1.000 |
78 | Trích biên bản hội chẩn phụ lục 4 | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 2 mặt chữ đen | Tờ | 3.000 |
79 | Trích biên bản hội chẩn phẩu thuật | Giấy A4 trắng định lượng 70 gsm, in 1 mặt chữ đen | Tờ | 30.000 |
Link_vb: /Media/files/vb di 1569 Thư mời chào giá Gói thầu Mua sắm in ấn phẩm năm 2025_0001.pdf
Thông báo - cảnh báo dịch bệnh
Quảng cáo và Đối tác
Thống kê truy cập
- Đang online: 887
- Hôm nay: 3139
- Tất cả: 0184017